Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 154.802 167.874 177.159 348.634 347.533
II. Tiền gửi tại NHNN 37.763 87.271 237.563 34.087 440.766
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0 0 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 10.894.263 8.675.515 8.619.783 7.692.904 4.622.781
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 310.062 61.817 8.542.171 7.673.054 4.622.781
2. Cho vay các TCTD khác 10.584.201 8.613.698 77.612 20.000 0
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 0 0 -150 0
V. Chứng khoán kinh doanh 68.324 77.833 899.409 241.113 63.392
1. Chứng khoán kinh doanh 77.741 127.929 916.356 267.813 92.749
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9.417 -50.096 -16.947 -26.700 -29.357
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0 5.210 0 1.081
VII. Cho vay khách hàng 9.285.862 10.275.166 13.138.567 18.300.130 21.761.358
1. Cho vay khách hàng 9.419.378 10.515.947 13.358.406 18.684.558 22.352.405
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -133.516 -240.781 -219.839 -384.428 -591.047
VIII. Chứng khoán đầu tư 2.411.833 3.477.996 5.268.166 7.427.959 11.770.625
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 2.142.199 3.240.920 3.481.911 3.447.370 7.526.821
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 269.634 237.076 1.800.774 4.004.518 4.349.271
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư 0 0 -14.519 -23.929 -105.467
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 267.975 302.337 180.625 254.284 263.071
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 267.975 302.337 202.503 281.959 279.459
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 -21.878 -27.675 -16.388
X. Tài sản cố định 98.240 183.780 207.895 233.008 240.866
1. Tài sản cố định hữu hình 93.054 151.487 180.261 172.974 181.462
- Nguyên giá 130.748 211.428 267.494 285.613 319.882
- Giá trị hao mòn lũy kế -37.694 -59.941 -87.233 -112.639 -138.420
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.186 32.293 27.634 60.034 59.404
- Nguyên giá 12.420 43.793 45.899 86.179 95.143
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.234 -11.500 -18.265 -26.145 -35.739
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0 0 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
XII. Tài sản có khác 299.622 358.945 506.002 3.455.607 1.774.027
1. Các khoản phải thu 0 168.137 249.415 517.614
2. Các khoản lãi, phí phải thu 259.252 315.790 686.546 1.179.663
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
4. Tài sản có khác 99.693 22.075 2.519.646 92.421
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác 0 0 0 -15.671
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23.518.684 23.606.717 29.240.379 37.987.726 41.285.500
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 307.434 0 2.441.814 2.011.548 2.631.511
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 10.805.535 8.324.362 7.573.385 10.450.209 11.742.622
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 9 8.301.424 7.573.385 10.313.744 11.535.445
2. Vay các TCTD khác 10.805.526 22.938 0 136.465 207.177
III. Tiền gửi khách hàng 8.467.382 11.081.949 13.648.467 16.186.048 18.566.902
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 2.439 17.127 0
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 97.964 554.706 236.210 871.574 373.586
VI. Phát hành giấy tờ có giá 292.021 0 1.568.500 3.752.783 2.951.376
VII. Các khoản nợ khác 369.003 652.939 517.665 1.164.985 626.882
1. Các khoản lãi, phí phải trả 236.883 500.242 261.602 264.827 444.878
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 37.393 82.726 0 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 79.837 54.637 237.766 886.741 172.452
4. Dự phòng rủi ro khác 14.890 15.334 18.297 13.417 9.552
VIII. Vốn và các quỹ 3.179.345 2.992.761 3.251.899 3.533.452 4.390.523
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 2.820.386 2.818.455 3.001.455 3.001.455 4.051.455
- Vốn điều lệ 2.000.000 2.800.000 3.000.000 3.000.000 4.050.000
- Vốn đầu tư XDCB 1.931 0 0 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 818.455 18.455 1.455 1.455 1.455
- Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0 0 0
- Vốn khác 0 0 0 0 0
2. Quỹ của TCTD 64.267 101.383 118.353 162.856 208.287
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 1.931 1.931 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 294.692 70.992 130.160 369.141 130.781
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0 0 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 2.098
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23.518.684 23.606.717 29.240.379 37.987.726 41.285.500