Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 333.283 462.186 335.048 347.533 268.089
II. Tiền gửi tại NHNN 613.083 223.923 546.085 440.765 305.822
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0 0 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 8.889.488 13.812.633 11.092.125 4.414.925 1.694.148
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 8.889.488 13.782.858 11.062.125 4.414.925 1.691.648
2. Cho vay các TCTD khác 0 30.000 30.000 0 2.500
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 -225 0 0 0
V. Chứng khoán kinh doanh 390.190 274.153 303.610 328.814 208.468
1. Chứng khoán kinh doanh 412.570 301.507 327.738 358.171 230.265
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -22.380 -27.354 -24.128 -29.357 -21.797
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 4.237 0 0 0
VII. Cho vay khách hàng 16.917.308 17.689.691 18.292.771 17.272.729 16.298.647
1. Cho vay khách hàng 17.300.400 18.184.763 18.805.154 17.830.490 16.769.967
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -383.092 -495.072 -512.383 -557.761 -471.320
VIII. Chứng khoán đầu tư 8.731.633 9.562.070 9.385.509 11.566.685 9.856.353
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 4.735.113 6.076.642 6.259.104 6.859.729 6.128.970
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 3.996.520 3.534.313 3.126.405 4.812.423 3.832.850
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư 0 -48.885 0 -105.467 -105.467
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 262.354 266.132 262.454 261.071 245.680
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 313.958 282.059 314.058 277.459 262.068
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -51.604 -15.927 -51.604 -16.388 -16.388
X. Tài sản cố định 232.814 240.428 239.486 239.168 229.129
1. Tài sản cố định hữu hình 174.543 183.107 182.060 179.764 172.316
- Nguyên giá 294.661 309.553 318.129 319.270 320.850
- Giá trị hao mòn lũy kế -120.118 -126.446 -136.069 -139.506 -148.534
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 58.271 57.321 57.426 59.404 56.813
- Nguyên giá 86.501 87.586 89.866 95.143 95.577
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.230 -30.265 -32.440 -35.739 -38.764
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0 0 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
XII. Tài sản có khác 7.667.589 6.425.582 7.400.362 6.996.159 5.542.509
1. Các khoản phải thu 445.500 608.571 1.088.997 836.911 656.993
2. Các khoản lãi, phí phải thu 1.086.882 838.245 895.268 1.179.663 1.258.962
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
4. Tài sản có khác 6.135.207 4.997.480 5.416.097 4.979.585 3.626.554
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác 0 -18.714 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44.037.742 48.961.035 47.857.450 41.867.849 34.648.845
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 3.907.719 479.390 779.431 2.631.511 1.555.870
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 13.909.770 17.979.934 16.539.120 11.477.595 6.589.644
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 13.909.770 17.887.234 16.434.960 11.270.418 6.114.644
2. Vay các TCTD khác 0 92.700 104.160 207.177 475.000
III. Tiền gửi khách hàng 17.478.936 21.291.478 21.696.583 18.863.100 18.715.974
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0 0 0
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 560.070 1.145.879 855.674 373.586 124.192
VI. Phát hành giấy tờ có giá 3.795.344 3.611.948 2.295.870 2.951.376 1.941.554
VII. Các khoản nợ khác 880.922 874.749 953.796 893.484 1.253.653
1. Các khoản lãi, phí phải trả 365.763 587.898 442.991 445.070 476.105
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 0 271.279 510.805 448.414 777.548
4. Dự phòng rủi ro khác 515.159 15.572 0 0 0
VIII. Vốn và các quỹ 3.504.981 3.577.657 4.736.976 4.677.197 4.467.958
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 3.001.455 3.001.455 4.051.455 4.051.455 4.051.455
- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000 4.050.000 4.050.000 4.050.000
- Vốn đầu tư XDCB 0 0 0 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 1.455 1.455 1.455 1.455 1.455
- Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0 0 0
- Vốn khác 0 0 0 0 0
2. Quỹ của TCTD 241.852 215.389 248.151 222.167 257.758
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 17.983 0 0 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 261.674 342.830 437.370 403.575 158.745
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0 0 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44.037.742 48.961.035 47.857.450 41.867.849 34.648.845