Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.536 3.372 3.985 4.077 4.045
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.536 3.372 3.985 4.077 4.045
4. Giá vốn hàng bán 553 779 1.229 1.091 970
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.983 2.593 2.755 2.986 3.075
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.927 1.725 2.914 1.767 2.795
7. Chi phí tài chính 1 41 1
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1 40
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 386 516 389 530 589
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.524 3.801 5.281 4.182 5.280
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 0 0 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.524 3.801 5.281 4.179 5.280
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 905 532 1.056 836 1.056
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 905 532 1.056 836 1.056
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.619 3.269 4.225 3.343 4.224
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.619 3.269 4.225 3.343 4.224