TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
23.394
|
40.805
|
58.021
|
75.620
|
70.856
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.841
|
10.512
|
4.347
|
1.216
|
8.390
|
1. Tiền
|
2.841
|
4.212
|
2.347
|
1.216
|
8.390
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
6.300
|
2.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.700
|
20.370
|
18.200
|
28.602
|
10.373
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.700
|
20.370
|
18.200
|
28.602
|
10.373
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.000
|
3.604
|
28.501
|
36.910
|
38.105
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.140
|
820
|
920
|
889
|
1.129
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.355
|
45
|
10
|
6.649
|
2.219
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
15.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
617
|
2.953
|
12.836
|
29.661
|
35.074
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-113
|
-214
|
-264
|
-290
|
-317
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.846
|
6.306
|
6.818
|
6.583
|
7.214
|
1. Hàng tồn kho
|
5.846
|
6.306
|
6.818
|
6.583
|
7.214
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6
|
13
|
155
|
2.309
|
6.774
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
6
|
155
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6
|
0
|
0
|
2.017
|
6.007
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
7
|
0
|
292
|
767
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
244.345
|
288.337
|
270.267
|
293.374
|
331.233
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15.672
|
23.214
|
23.214
|
23.214
|
23.214
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15.672
|
23.214
|
23.214
|
23.214
|
23.214
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
226.620
|
263.759
|
246.349
|
244.095
|
264.805
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
226.620
|
263.759
|
246.349
|
244.095
|
264.805
|
- Nguyên giá
|
324.838
|
378.694
|
382.038
|
400.377
|
444.905
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98.218
|
-114.935
|
-135.689
|
-156.282
|
-180.100
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
553
|
502
|
452
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.219
|
1.219
|
1.219
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-667
|
-717
|
-767
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
450
|
0
|
0
|
25.013
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
450
|
0
|
0
|
25.013
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.051
|
862
|
252
|
1.052
|
3.139
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.051
|
862
|
252
|
1.052
|
3.139
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
267.738
|
329.142
|
328.289
|
368.994
|
402.089
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
183.052
|
255.842
|
255.375
|
295.978
|
330.954
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.163
|
5.981
|
5.514
|
32.002
|
38.553
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.594
|
834
|
1.418
|
13.475
|
17.000
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7
|
437
|
0
|
734
|
9.761
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
573
|
871
|
484
|
44
|
463
|
6. Phải trả người lao động
|
2.422
|
1.300
|
1.299
|
4.288
|
5.294
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
32
|
1.330
|
1.009
|
11.993
|
4.675
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.489
|
1.072
|
984
|
1.263
|
868
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
47
|
137
|
319
|
205
|
493
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
175.889
|
249.861
|
249.861
|
263.976
|
292.401
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
249.861
|
249.861
|
249.861
|
223.118
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
175.889
|
0
|
0
|
14.115
|
69.283
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
84.687
|
73.300
|
72.914
|
73.017
|
71.135
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
84.687
|
73.300
|
72.914
|
73.017
|
71.135
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
66.793
|
66.793
|
66.793
|
66.793
|
66.793
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.468
|
1.842
|
2.536
|
3.068
|
3.538
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.537
|
4.665
|
3.585
|
3.155
|
805
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
49
|
37
|
35
|
26
|
35
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.488
|
4.629
|
3.550
|
3.130
|
769
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
13.889
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
267.738
|
329.142
|
328.289
|
368.994
|
402.089
|