TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
327.744
|
338.850
|
435.194
|
524.723
|
575.516
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20.152
|
9.850
|
37.143
|
35.552
|
58.238
|
1. Tiền
|
20.152
|
9.850
|
17.143
|
29.122
|
46.788
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
20.000
|
6.430
|
11.450
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
6.000
|
19.094
|
68.181
|
58.828
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
6.000
|
19.094
|
68.181
|
58.828
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
191.434
|
177.153
|
188.968
|
113.397
|
164.042
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
165.223
|
181.786
|
184.151
|
113.503
|
138.244
|
2. Trả trước cho người bán
|
24.510
|
131
|
11.642
|
4.442
|
24.652
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.702
|
100
|
124
|
1.186
|
1.146
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-4.864
|
-6.949
|
-5.734
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
115.202
|
143.957
|
189.901
|
290.842
|
284.504
|
1. Hàng tồn kho
|
115.202
|
143.957
|
189.901
|
290.842
|
284.504
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
955
|
1.890
|
88
|
16.751
|
9.903
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
103
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
955
|
1.890
|
88
|
16.751
|
9.800
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
129.117
|
124.090
|
119.223
|
230.892
|
202.951
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
78.522
|
73.669
|
68.820
|
64.490
|
194.495
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66.704
|
61.851
|
57.002
|
52.672
|
182.677
|
- Nguyên giá
|
78.940
|
78.940
|
78.940
|
78.666
|
218.580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.237
|
-17.089
|
-21.939
|
-25.994
|
-35.902
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.818
|
11.818
|
11.818
|
11.818
|
11.818
|
- Nguyên giá
|
11.818
|
11.818
|
11.818
|
11.818
|
11.818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
127
|
141.307
|
1.138
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
127
|
141.307
|
1.138
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
20.000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
20.000
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.596
|
5.420
|
5.276
|
5.095
|
7.318
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.596
|
5.420
|
5.276
|
5.095
|
7.318
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
456.862
|
462.939
|
554.417
|
755.616
|
778.467
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
114.221
|
121.857
|
179.055
|
340.056
|
326.812
|
I. Nợ ngắn hạn
|
99.880
|
107.517
|
166.265
|
336.346
|
326.812
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
55.957
|
53.923
|
109.920
|
171.092
|
164.245
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
32.231
|
39.868
|
33.691
|
144.895
|
135.440
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.820
|
357
|
5.604
|
435
|
967
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.617
|
4.275
|
10.439
|
16.504
|
22.019
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.079
|
5.837
|
3.396
|
184
|
96
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
164
|
259
|
218
|
239
|
1.327
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12
|
2.997
|
2.997
|
2.997
|
2.718
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14.340
|
14.340
|
12.790
|
3.710
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.340
|
14.340
|
12.790
|
3.710
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
342.641
|
341.082
|
375.362
|
415.559
|
451.654
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
342.641
|
341.082
|
375.362
|
415.559
|
451.654
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
315.898
|
369.588
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
998
|
3.983
|
3.983
|
3.983
|
3.983
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
71.644
|
67.101
|
101.380
|
95.680
|
78.084
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
51.988
|
65.675
|
54.242
|
55.482
|
26.221
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.656
|
1.426
|
47.138
|
40.197
|
51.863
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
456.862
|
462.939
|
554.417
|
755.616
|
778.467
|