1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126.666
|
157.926
|
178.461
|
198.901
|
144.027
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
126.666
|
157.926
|
178.461
|
198.901
|
144.027
|
4. Giá vốn hàng bán
|
110.446
|
141.590
|
160.573
|
180.254
|
124.643
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.220
|
16.336
|
17.888
|
18.647
|
19.384
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
510
|
728
|
1.158
|
1.228
|
1.043
|
7. Chi phí tài chính
|
68
|
21
|
57
|
52
|
31
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
68
|
0
|
57
|
51
|
31
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.482
|
11.515
|
13.232
|
12.072
|
12.436
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.181
|
5.528
|
5.758
|
7.750
|
7.960
|
12. Thu nhập khác
|
401
|
751
|
2.098
|
904
|
308
|
13. Chi phí khác
|
448
|
180
|
793
|
578
|
480
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-47
|
571
|
1.305
|
326
|
-171
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.133
|
6.099
|
7.063
|
8.076
|
7.789
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.113
|
1.220
|
1.420
|
1.672
|
1.127
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.113
|
1.220
|
1.420
|
1.672
|
1.127
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.020
|
4.880
|
5.643
|
6.404
|
6.662
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.020
|
4.880
|
5.643
|
6.404
|
6.662
|