Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126.666 157.926 178.461 198.901 144.027
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 126.666 157.926 178.461 198.901 144.027
4. Giá vốn hàng bán 110.446 141.590 160.573 180.254 124.643
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.220 16.336 17.888 18.647 19.384
6. Doanh thu hoạt động tài chính 510 728 1.158 1.228 1.043
7. Chi phí tài chính 68 21 57 52 31
-Trong đó: Chi phí lãi vay 68 0 57 51 31
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.482 11.515 13.232 12.072 12.436
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.181 5.528 5.758 7.750 7.960
12. Thu nhập khác 401 751 2.098 904 308
13. Chi phí khác 448 180 793 578 480
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -47 571 1.305 326 -171
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.133 6.099 7.063 8.076 7.789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.113 1.220 1.420 1.672 1.127
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.113 1.220 1.420 1.672 1.127
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.020 4.880 5.643 6.404 6.662
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.020 4.880 5.643 6.404 6.662