Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26.111 28.593 28.725 29.509 30.814
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.476 9.891 8.778 5.805 1.105
1. Tiền 3.476 1.891 1.278 1.805 1.105
2. Các khoản tương đương tiền 2.000 8.000 7.500 4.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 2.000 3.500 15.300
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 2.000 3.500 15.300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17.853 17.413 16.334 18.967 13.717
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.405 14.015 13.810 15.102 11.842
2. Trả trước cho người bán 1.394 2.926 2.689 842 919
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 401 808 288 3.447 1.377
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -348 -336 -453 -423 -421
IV. Tổng hàng tồn kho 2.539 980 1.040 913 470
1. Hàng tồn kho 2.539 980 1.040 913 470
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 243 308 573 324 222
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 243 211 273 324 161
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 97 300 0 61
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20.287 16.592 15.316 15.001 12.524
I. Các khoản phải thu dài hạn 501 1 1 1 1
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 501 1 1 1 1
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.522 15.726 12.906 12.118 10.610
1. Tài sản cố định hữu hình 18.371 15.581 12.768 11.987 10.486
- Nguyên giá 42.796 42.796 37.823 39.628 40.420
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.425 -27.215 -25.055 -27.641 -29.934
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 151 144 138 131 124
- Nguyên giá 285 285 285 285 285
- Giá trị hao mòn lũy kế -134 -141 -148 -155 -162
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 1.805 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 1.805 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.264 865 604 2.882 1.914
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.264 865 604 2.882 1.914
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 46.399 45.184 44.041 44.510 43.338
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.282 4.230 3.148 3.681 4.896
I. Nợ ngắn hạn 4.282 4.230 3.148 3.681 4.896
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 1.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.173 894 880 1.462 1.744
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 370 261 75 249 61
6. Phải trả người lao động 2.110 2.212 1.864 1.270 1.558
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 336 68 70 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 620 407 183 616 521
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9 119 78 14 12
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 42.116 40.955 40.892 40.829 38.442
I. Vốn chủ sở hữu 42.116 40.955 40.892 40.829 38.442
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20.164 20.164 20.164 20.164 20.164
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.521 11.521 11.521 11.521 11.521
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.471 8.510 8.510 8.510 8.510
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.961 760 697 634 -1.753
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.947 760 697 634 -1.753
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 46.399 45.184 44.041 44.510 43.338