TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
130.840
|
112.427
|
186.931
|
343.540
|
375.298
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.056
|
12.940
|
38.043
|
39.165
|
6.212
|
1. Tiền
|
12.056
|
2.940
|
36.043
|
13.165
|
4.212
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.000
|
10.000
|
2.000
|
26.000
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70.634
|
79.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
70.634
|
79.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36.738
|
7.443
|
126.369
|
131.929
|
114.264
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.769
|
313
|
83.844
|
98.172
|
84.967
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.447
|
4.668
|
30.496
|
28.236
|
17.919
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.523
|
2.462
|
12.028
|
5.521
|
11.378
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.495
|
10.848
|
21.227
|
165.289
|
246.119
|
1. Hàng tồn kho
|
5.495
|
10.848
|
21.227
|
165.289
|
246.119
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.916
|
2.196
|
1.292
|
7.157
|
8.704
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1
|
4
|
9
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.916
|
2.039
|
1.152
|
7.097
|
8.633
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
154
|
131
|
60
|
71
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.598
|
11.960
|
11.050
|
4.712
|
3.969
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.811
|
6.077
|
5.341
|
4.645
|
3.948
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.811
|
6.077
|
5.341
|
4.645
|
3.948
|
- Nguyên giá
|
14.748
|
14.824
|
14.860
|
14.860
|
14.860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.937
|
-8.746
|
-9.518
|
-10.215
|
-10.911
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5.785
|
5.663
|
5.540
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
6.122
|
6.122
|
6.122
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-337
|
-459
|
-582
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3
|
220
|
168
|
68
|
21
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3
|
220
|
168
|
68
|
21
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
143.438
|
124.387
|
197.980
|
348.252
|
379.267
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20.560
|
9.541
|
87.733
|
242.466
|
276.141
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19.109
|
8.170
|
77.802
|
140.081
|
158.280
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
7.284
|
61.799
|
116.125
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
464
|
301
|
6.516
|
24.312
|
5.146
|
4. Người mua trả tiền trước
|
153
|
144
|
35.144
|
27.034
|
7.662
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.553
|
156
|
1.233
|
413
|
481
|
6. Phải trả người lao động
|
277
|
105
|
3.114
|
1.123
|
1.215
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.659
|
6.925
|
20.875
|
19.082
|
23.101
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.653
|
385
|
3.136
|
5.982
|
4.550
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
154
|
500
|
336
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
350
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.451
|
1.370
|
9.931
|
102.385
|
117.861
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
449
|
449
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
9.931
|
102.385
|
117.861
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.001
|
921
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
122.878
|
114.847
|
110.247
|
105.786
|
103.126
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
122.878
|
114.847
|
110.247
|
105.786
|
103.126
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
89.624
|
89.624
|
89.624
|
89.624
|
89.624
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.939
|
4.939
|
4.939
|
4.939
|
4.939
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.028
|
7.028
|
7.028
|
7.028
|
7.028
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.288
|
13.256
|
8.657
|
4.196
|
1.536
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19.673
|
12.904
|
8.522
|
4.058
|
1.507
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.615
|
352
|
135
|
138
|
29
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
143.438
|
124.387
|
197.980
|
348.252
|
379.267
|