Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 276.384 249.343 260.678 274.057 277.902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80.431 10.611 47.179 38.338 93.072
1. Tiền 80.431 10.611 47.179 38.338 93.072
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.700 1.700 1.700 1.700 1.712
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.700 1.700 1.700 1.700 1.712
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103.160 127.965 92.779 105.431 76.154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48.825 47.590 50.752 56.094 51.782
2. Trả trước cho người bán 3.880 17.977 4.080 14.231 4.858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 55.645 67.991 43.541 40.700 26.115
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.189 -5.593 -5.593 -5.593 -6.601
IV. Tổng hàng tồn kho 88.330 103.203 111.299 118.866 103.104
1. Hàng tồn kho 88.330 103.203 111.299 118.866 103.104
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.763 5.864 7.721 9.721 3.861
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.602 3.256 4.750 6.899 2.894
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.146 1.732 2.081 2.142 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 876 891 680 966
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 210.903 208.669 204.537 195.323 192.681
I. Các khoản phải thu dài hạn 620 620 620 620 620
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 620 620 620 620 620
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64.634 138.522 134.352 129.396 128.499
1. Tài sản cố định hữu hình 58.750 95.543 91.022 86.725 84.635
- Nguyên giá 152.180 189.481 186.533 184.984 186.149
- Giá trị hao mòn lũy kế -93.430 -93.938 -95.510 -98.259 -101.514
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 37.127 37.513 36.888 38.114
- Nguyên giá 0 37.127 37.513 37.513 38.114
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -625 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.884 5.851 5.817 5.784 5.750
- Nguyên giá 6.765 6.765 6.765 6.765 6.765
- Giá trị hao mòn lũy kế -881 -914 -948 -982 -1.015
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 81.095 2.873 2.873 2.873 2.873
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 81.095 2.873 2.873 2.873 2.873
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32.400 34.400 34.400 32.400 32.400
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 30.000 32.000 32.000 32.000 32.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.400 2.400 2.400 400 400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.207 14.949 15.627 14.011 12.906
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.207 14.949 15.627 14.011 12.906
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 17.947 17.306 16.665 16.024 15.383
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 487.287 458.012 465.215 469.380 470.583
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 158.996 132.095 138.765 124.353 132.990
I. Nợ ngắn hạn 141.396 120.950 130.876 112.433 120.331
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82.000 74.615 80.088 66.650 67.512
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 41.715 35.053 34.782 32.337 34.726
4. Người mua trả tiền trước 2.615 2.106 2.239 1.749 7.178
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.030 2.671 4.021 3.094 2.323
6. Phải trả người lao động 2.832 1.488 1.164 1.344 1.216
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 590 566 665 671 630
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.036 2.873 6.338 5.010 5.169
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.579 1.579 1.579 1.579 1.579
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.600 11.144 7.888 11.920 12.659
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 570 570 570 550 612
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16.444 9.403 6.551 10.199 10.875
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 586 1.171 767 1.171 1.171
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 328.291 325.917 326.450 345.027 337.594
I. Vốn chủ sở hữu 328.291 325.917 326.450 345.027 337.594
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 276.000 276.000 276.000 276.000 276.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -722 -746 -696 -375 -375
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 32.807 32.807 33.910 33.910 33.910
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.125 1.416 897 168 -5.400
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 1.149 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.125 267 897 168 -5.400
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 18.082 16.441 16.340 35.325 33.460
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 487.287 458.012 465.215 469.380 470.583