1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
344.114
|
337.285
|
362.077
|
322.699
|
278.840
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
52.006
|
76.047
|
92.458
|
79.222
|
63.619
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
292.109
|
261.239
|
269.619
|
243.477
|
215.221
|
4. Giá vốn hàng bán
|
154.783
|
147.048
|
150.466
|
149.221
|
140.530
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
137.325
|
114.191
|
119.154
|
94.256
|
74.691
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19
|
56
|
218
|
168
|
295
|
7. Chi phí tài chính
|
13.310
|
12.643
|
4.498
|
5.556
|
5.722
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.114
|
5.906
|
4.496
|
5.556
|
5.722
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
81.344
|
67.082
|
61.102
|
60.850
|
53.315
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.305
|
21.920
|
18.893
|
22.897
|
23.019
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.385
|
12.602
|
34.878
|
5.120
|
-7.070
|
12. Thu nhập khác
|
1.381
|
117
|
496
|
636
|
1.298
|
13. Chi phí khác
|
1.435
|
442
|
262
|
653
|
563
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-54
|
-325
|
234
|
-17
|
735
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.331
|
12.277
|
35.112
|
5.104
|
-6.335
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.299
|
3.832
|
5.961
|
1.252
|
437
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
389
|
587
|
679
|
181
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.299
|
4.221
|
6.548
|
1.932
|
618
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19.031
|
8.056
|
28.564
|
3.172
|
-6.953
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
792
|
274
|
2.706
|
1.753
|
-1.617
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.239
|
7.781
|
25.858
|
1.419
|
-5.337
|