I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22.041
|
21.356
|
23.331
|
12.277
|
35.100
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.745
|
13.441
|
21.201
|
29.415
|
24.815
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.539
|
9.913
|
16.135
|
20.620
|
20.541
|
- Các khoản dự phòng
|
39
|
0
|
0
|
2.945
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-113
|
-18
|
-19
|
-56
|
-218
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.279
|
3.546
|
5.114
|
5.906
|
4.491
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
-28
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30.786
|
34.797
|
44.532
|
41.692
|
59.914
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-17.614
|
7.480
|
-31.804
|
12.211
|
17.071
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9.861
|
-1.547
|
-731
|
-8.211
|
-9.866
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.663
|
18.533
|
7.946
|
7.982
|
-7.173
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.421
|
-1.829
|
1.103
|
2.059
|
1.782
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.279
|
-3.546
|
-5.114
|
-5.906
|
-4.491
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.804
|
-2.774
|
-3.701
|
-4.073
|
-2.491
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
470
|
51.113
|
12.231
|
45.755
|
54.746
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20.343
|
-35.214
|
-55.353
|
-68.320
|
-21.857
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
67
|
0
|
0
|
0
|
1.701
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.476
|
-1.100
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
-28.800
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
19.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
113
|
18
|
19
|
56
|
218
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.639
|
-36.296
|
-84.134
|
-68.264
|
-19.339
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2.500
|
5.000
|
5.000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
97.389
|
130.680
|
184.032
|
186.434
|
201.983
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-82.130
|
-114.947
|
-155.209
|
-179.191
|
-195.823
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.673
|
-1.943
|
-1.461
|
-2.079
|
-2.961
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-13.800
|
0
|
-773
|
-5.581
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16.086
|
4.989
|
32.362
|
4.390
|
-2.382
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.917
|
19.806
|
-39.540
|
-18.119
|
33.025
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65.142
|
76.059
|
95.854
|
57.659
|
39.539
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
76.059
|
95.865
|
56.314
|
39.539
|
72.565
|