I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.093
|
13.378
|
6.120
|
818
|
2.901
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.991
|
6.078
|
5.859
|
7.823
|
4.467
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.657
|
5.394
|
5.004
|
6.013
|
3.284
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-186
|
-6
|
-4
|
179
|
-333
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.520
|
690
|
860
|
1.631
|
1.516
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.084
|
19.456
|
11.979
|
8.642
|
7.368
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
21.476
|
691
|
4.065
|
-74.685
|
-1.827
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-389
|
7.716
|
-31.773
|
-17.294
|
15.008
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.138
|
-7.106
|
1.389
|
3.539
|
-20.408
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-906
|
8.772
|
-2.552
|
-4.799
|
14
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.520
|
-690
|
-860
|
-1.631
|
-1.516
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
13
|
0
|
-3.799
|
-1.980
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33.896
|
28.839
|
-21.550
|
-88.209
|
-1.361
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.046
|
8.449
|
-2.348
|
-1.692
|
-2.961
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
51
|
425
|
2.159
|
704
|
1.078
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
400
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
200
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-10.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
182
|
6
|
4
|
21
|
133
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.213
|
8.880
|
-184
|
-968
|
-11.749
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
115.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42.909
|
45.514
|
57.238
|
45.047
|
50.932
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40.611
|
-50.230
|
-49.045
|
-52.707
|
-49.569
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-613
|
-1.122
|
-1.377
|
-1.377
|
-1.377
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.581
|
0
|
|
-2.421
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.896
|
-5.839
|
6.816
|
103.541
|
-14
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18.787
|
31.880
|
-14.918
|
14.365
|
-13.124
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.897
|
40.684
|
72.565
|
57.647
|
72.012
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40.684
|
72.565
|
57.647
|
72.012
|
58.887
|