I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-4.568
|
615
|
1.156
|
-802
|
-7.613
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.019
|
6.048
|
6.751
|
4.355
|
5.383
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.479
|
4.350
|
5.338
|
2.726
|
3.686
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
1.008
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10
|
-9
|
-55
|
-104
|
-126
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.549
|
1.707
|
1.468
|
1.733
|
815
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.451
|
6.664
|
7.907
|
3.553
|
-2.231
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
39.884
|
-27.365
|
34.823
|
-12.504
|
30.126
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.171
|
-14.900
|
-8.096
|
-7.567
|
15.761
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.080
|
-13.987
|
3.930
|
16.893
|
9.697
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
410
|
-2.529
|
-2.172
|
-533
|
5.109
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.549
|
-1.707
|
-1.468
|
-1.733
|
-815
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-166
|
-506
|
-814
|
-333
|
272
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46.281
|
-54.330
|
34.111
|
-2.223
|
57.921
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.807
|
-1.774
|
-1.790
|
445
|
-4.104
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
754
|
2.602
|
1.624
|
571
|
413
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
-12
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
2.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20.000
|
-2.000
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
9
|
2
|
157
|
126
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24.043
|
-1.164
|
-164
|
3.173
|
-3.577
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
46.000
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
53.801
|
49.596
|
45.192
|
48.418
|
39.697
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-41.810
|
-62.545
|
-41.193
|
-56.832
|
-36.781
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.377
|
-1.377
|
-1.377
|
-1.377
|
-1.377
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57.308
|
|
0
|
0
|
-1.149
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-694
|
-14.326
|
2.622
|
-9.791
|
389
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.544
|
-69.820
|
36.568
|
-8.841
|
54.734
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58.887
|
80.431
|
10.611
|
47.179
|
38.338
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
80.431
|
10.611
|
47.179
|
38.338
|
93.072
|