Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -4.568 615 1.156 -802 -7.613
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.019 6.048 6.751 4.355 5.383
- Khấu hao TSCĐ 4.479 4.350 5.338 2.726 3.686
- Các khoản dự phòng 0 0 1.008
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10 -9 -55 -104 -126
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.549 1.707 1.468 1.733 815
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.451 6.664 7.907 3.553 -2.231
- Tăng, giảm các khoản phải thu 39.884 -27.365 34.823 -12.504 30.126
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4.171 -14.900 -8.096 -7.567 15.761
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.080 -13.987 3.930 16.893 9.697
- Tăng giảm chi phí trả trước 410 -2.529 -2.172 -533 5.109
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.549 -1.707 -1.468 -1.733 -815
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -166 -506 -814 -333 272
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 46.281 -54.330 34.111 -2.223 57.921
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.807 -1.774 -1.790 445 -4.104
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 754 2.602 1.624 571 413
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -12
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 2.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20.000 -2.000 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10 9 2 157 126
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -24.043 -1.164 -164 3.173 -3.577
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 46.000 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 53.801 49.596 45.192 48.418 39.697
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -41.810 -62.545 -41.193 -56.832 -36.781
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.377 -1.377 -1.377 -1.377 -1.377
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -57.308 0 0 -1.149
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -694 -14.326 2.622 -9.791 389
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 21.544 -69.820 36.568 -8.841 54.734
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 58.887 80.431 10.611 47.179 38.338
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 80.431 10.611 47.179 38.338 93.072