Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 15.004.840 14.113.410 13.679.267 14.850.118 16.211.950
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -8.522.400 -8.137.461 -8.404.321 -6.521.043 -6.438.694
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 854.294 333.479 428.781 605.463 321.406
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 522.358 639.199 263.226 126.533 399.872
- Thu nhập khác -70.569 7.853 29.461 84.293 164.152
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 84.569 95.060 70.697 85.170 82.178
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -2.538.803 -2.414.711 -2.638.659 -2.946.364 -3.110.087
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -101.165 -1.827.156 -802.346 -879.190 -957.995
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 5.233.124 2.809.673 2.626.106 5.404.980 6.672.782
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 1.662.892 64.680 863.941 2.188.944 -2.097.140
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 10.172.378 -5.352.966 15.349.772 3.023.764 -7.547.016
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -110.079 -14.498 -256.515 381.092 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -51.687.646 -20.045.087 -22.737.355 -12.537.721 -43.760.383
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -767.792 -710.075 -973.446 -875.754 -938.012
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -1.058.172 -3.363.611 -543.738 8.800.756 -4.732.775
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -3.239 -6.431 819 -3.058 -2.486
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 60.549.279 -5.077.968 11.678.404 -26.384.487 7.157.652
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 29.064.906 8.011.196 7.784.259 10.445.323 40.486.499
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -1.194.554 -4.636.270 -1.709.222 22.774.511 13.982.578
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -161 -14.908 60.257 -157.830 89.795
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -272.222 113.837 -95.388
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 928.426 696.253 2.260.686 -2.587.695 2.193.829
- Chi từ các quỹ của TCTD -15.554 -625 -868 -1.720 -14.946
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 52.501.586 -27.640.637 14.403.100 10.584.942 11.394.989
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -137.990 -112.206 -95.318 -178.629 -154.995
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 65 139 880 36 709
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -657.639 0 657.639
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 14.375 0 -672.450
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 0 17.375
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -137.925 -112.067 -737.702 -178.593 -151.722
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 200.000
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia 0 -2.912.551 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 0 -2.912.551 200.000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 52.363.661 -27.752.704 13.665.398 7.493.798 11.443.267
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 80.105.426 132.411.767 104.746.444 118.296.318 125.917.015
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -57.320 87.381 -115.524 126.899 -98.756
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 132.411.767 104.746.444 118.296.318 125.917.015 137.261.526