I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
15.004.840
|
14.113.410
|
13.679.267
|
14.850.118
|
16.211.950
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-8.522.400
|
-8.137.461
|
-8.404.321
|
-6.521.043
|
-6.438.694
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
854.294
|
333.479
|
428.781
|
605.463
|
321.406
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
522.358
|
639.199
|
263.226
|
126.533
|
399.872
|
- Thu nhập khác
|
-70.569
|
7.853
|
29.461
|
84.293
|
164.152
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
84.569
|
95.060
|
70.697
|
85.170
|
82.178
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-2.538.803
|
-2.414.711
|
-2.638.659
|
-2.946.364
|
-3.110.087
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-101.165
|
-1.827.156
|
-802.346
|
-879.190
|
-957.995
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
5.233.124
|
2.809.673
|
2.626.106
|
5.404.980
|
6.672.782
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
1.662.892
|
64.680
|
863.941
|
2.188.944
|
-2.097.140
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
10.172.378
|
-5.352.966
|
15.349.772
|
3.023.764
|
-7.547.016
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-110.079
|
-14.498
|
-256.515
|
381.092
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-51.687.646
|
-20.045.087
|
-22.737.355
|
-12.537.721
|
-43.760.383
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-767.792
|
-710.075
|
-973.446
|
-875.754
|
-938.012
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-1.058.172
|
-3.363.611
|
-543.738
|
8.800.756
|
-4.732.775
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-3.239
|
-6.431
|
819
|
-3.058
|
-2.486
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
60.549.279
|
-5.077.968
|
11.678.404
|
-26.384.487
|
7.157.652
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
29.064.906
|
8.011.196
|
7.784.259
|
10.445.323
|
40.486.499
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-1.194.554
|
-4.636.270
|
-1.709.222
|
22.774.511
|
13.982.578
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-161
|
-14.908
|
60.257
|
-157.830
|
89.795
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-272.222
|
|
|
113.837
|
-95.388
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
928.426
|
696.253
|
2.260.686
|
-2.587.695
|
2.193.829
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-15.554
|
-625
|
-868
|
-1.720
|
-14.946
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52.501.586
|
-27.640.637
|
14.403.100
|
10.584.942
|
11.394.989
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-137.990
|
-112.206
|
-95.318
|
-178.629
|
-154.995
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
65
|
139
|
880
|
36
|
709
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
-657.639
|
0
|
657.639
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
14.375
|
0
|
-672.450
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
0
|
|
|
|
17.375
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-137.925
|
-112.067
|
-737.702
|
-178.593
|
-151.722
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
200.000
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
|
|
-2.912.551
|
0
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
-2.912.551
|
200.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
52.363.661
|
-27.752.704
|
13.665.398
|
7.493.798
|
11.443.267
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
80.105.426
|
132.411.767
|
104.746.444
|
118.296.318
|
125.917.015
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-57.320
|
87.381
|
-115.524
|
126.899
|
-98.756
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
132.411.767
|
104.746.444
|
118.296.318
|
125.917.015
|
137.261.526
|