Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.530.510 2.106.247 2.670.420 2.270.926 2.093.844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53.906 29.928 61.691 11.542 12.915
1. Tiền 53.906 29.928 61.691 11.542 12.915
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.544 9.544 9.545 71.590 4.590
1. Chứng khoán kinh doanh 9.545 9.545 9.545 111.442 4.194
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1 -1 0 -40.249 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 397 397
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 529.583 455.132 730.995 1.088.700 931.975
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 327.572 382.927 585.184 703.688 666.555
2. Trả trước cho người bán 189.760 43.175 145.993 337.377 239.310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 10.500 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.643 33.789 5.916 43.787 32.492
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.392 -4.760 -6.098 -6.652 -6.381
IV. Tổng hàng tồn kho 936.718 1.606.906 1.859.016 1.091.526 1.137.307
1. Hàng tồn kho 937.017 1.607.206 1.859.315 1.091.825 1.137.606
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -299 -299 -299 -299 -299
V. Tài sản ngắn hạn khác 759 4.736 9.173 7.567 7.057
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 759 3.332 844 7.246 7.038
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.404 8.329 264 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 57 19
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 932.815 1.226.037 1.106.462 2.150.915 2.605.031
I. Các khoản phải thu dài hạn 23.250 23.272 23.272 22 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 23.250 23.272 23.272 22 5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 560.589 851.671 341.180 327.580 315.351
1. Tài sản cố định hữu hình 43.266 335.365 340.069 326.533 314.515
- Nguyên giá 110.649 410.890 424.672 423.532 424.370
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.382 -75.525 -84.603 -96.999 -109.855
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 517.323 516.306 1.110 1.047 835
- Nguyên giá 517.459 516.613 1.563 1.700 1.700
- Giá trị hao mòn lũy kế -136 -307 -452 -653 -865
III. Bất động sản đầu tư 44.115 42.921 53.595 59.653 59.448
- Nguyên giá 53.544 53.544 65.489 73.103 74.517
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.430 -10.623 -11.895 -13.450 -15.069
IV. Tài sản dở dang dài hạn 268.990 255.815 644.361 1.071.967 1.406.864
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 268.990 250.135 642.751 1.070.357 1.405.254
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 5.680 1.610 1.610 1.610
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 21.742 22.372 23.810 686.626 819.934
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8.842 8.908 10.346 673.162 806.470
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.220 13.464 13.464 13.464 13.464
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.680 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.129 29.986 20.245 5.066 3.430
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.011 29.699 19.103 4.412 2.776
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 119 287 1.142 654 654
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.463.325 3.332.284 3.776.882 4.421.841 4.698.875
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.305.748 2.190.145 2.292.905 2.558.069 2.790.862
I. Nợ ngắn hạn 820.320 1.727.438 1.469.191 1.588.033 2.061.099
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 430.435 554.942 521.782 721.810 1.009.005
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 76.215 115.438 167.582 137.103 255.466
4. Người mua trả tiền trước 33.041 90.348 199.852 94.064 171.605
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43.686 619.369 96.855 247.580 178.218
6. Phải trả người lao động 5.828 9.480 9.105 10.839 7.804
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.667 13.094 7.602 17.561 39.064
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 2 294 74 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 224.895 321.103 455.602 335.059 344.891
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 997 407 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.553 3.662 9.522 23.536 55.047
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 485.428 462.708 823.713 970.035 729.763
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.727 1.473 1.571 1.571 29.456
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 481.838 459.593 821.578 968.465 695.723
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 4.584
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.863 1.642 564 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.157.577 1.142.139 1.483.977 1.863.772 1.908.013
I. Vốn chủ sở hữu 1.157.577 1.142.139 1.483.977 1.863.772 1.908.013
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 579.244 665.158 864.697 1.080.857 1.351.049
2. Thặng dư vốn cổ phần 84.786 84.786 99.333 99.333 99.333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -8 -10.569 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 89.029 103.700 126.874 158.174 200.919
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 165.285 278.637 370.316 502.888 235.035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20.602 48.481 60.976 83.521 103.391
- LNST chưa phân phối kỳ này 144.683 230.156 309.339 419.367 131.643
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 239.242 20.426 22.759 22.520 21.678
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.463.325 3.332.284 3.776.882 4.421.841 4.698.875