TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.743.179
|
6.063.803
|
4.187.241
|
4.116.447
|
3.948.751
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
387.721
|
400.931
|
437.922
|
230.395
|
348.532
|
1. Tiền
|
281.375
|
358.431
|
343.802
|
196.895
|
298.355
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
106.346
|
42.500
|
94.120
|
33.500
|
50.176
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
111.244
|
249.453
|
69.960
|
679.939
|
342.660
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3.422
|
211.011
|
0
|
340.189
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
107.971
|
38.442
|
69.960
|
339.750
|
342.660
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.299.600
|
1.716.004
|
1.779.094
|
1.712.708
|
1.835.028
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
903.668
|
579.566
|
824.009
|
1.019.825
|
1.112.040
|
2. Trả trước cho người bán
|
711.893
|
518.504
|
518.436
|
384.339
|
372.920
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
251.758
|
356.413
|
182.894
|
56.300
|
56.300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
445.340
|
281.553
|
295.880
|
350.440
|
392.183
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.060
|
-20.032
|
-42.126
|
-98.195
|
-98.415
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.834.705
|
3.498.007
|
1.756.579
|
1.364.648
|
1.353.994
|
1. Hàng tồn kho
|
3.834.705
|
3.498.007
|
1.756.579
|
1.364.648
|
1.364.218
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-10.224
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
109.909
|
199.407
|
143.686
|
128.757
|
68.538
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.361
|
1.346
|
1.162
|
1.612
|
4.811
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
62.108
|
165.370
|
121.986
|
125.228
|
61.190
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
45.277
|
0
|
20.538
|
1.916
|
2.536
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
163
|
32.691
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.343.401
|
7.802.517
|
9.691.406
|
11.775.097
|
11.426.082
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
221.823
|
8.975
|
5.414
|
62
|
15.178
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
217.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.823
|
8.975
|
5.414
|
62
|
15.178
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.289.859
|
3.358.548
|
4.182.496
|
9.868.140
|
9.612.833
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.288.941
|
3.105.339
|
3.844.559
|
9.465.615
|
9.223.210
|
- Nguyên giá
|
3.034.703
|
3.986.215
|
4.926.828
|
10.762.654
|
10.980.870
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-745.761
|
-880.877
|
-1.082.269
|
-1.297.039
|
-1.757.660
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
918
|
253.209
|
337.937
|
402.525
|
389.623
|
- Nguyên giá
|
1.823
|
260.168
|
341.025
|
410.329
|
411.095
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-905
|
-6.958
|
-3.088
|
-7.804
|
-21.472
|
III. Bất động sản đầu tư
|
707.307
|
1.384.717
|
842.573
|
828.212
|
791.682
|
- Nguyên giá
|
807.855
|
1.521.918
|
966.290
|
983.708
|
983.708
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100.548
|
-137.201
|
-123.717
|
-155.496
|
-192.026
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
658.965
|
2.855.925
|
4.498.142
|
916.620
|
859.842
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
30.529
|
30.959
|
31.426
|
36.422
|
46.795
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
628.436
|
2.824.966
|
4.466.717
|
880.197
|
813.047
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
337.241
|
39.440
|
6.130
|
3.130
|
3.130
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
299.730
|
130
|
130
|
130
|
130
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
37.510
|
39.310
|
6.000
|
3.000
|
3.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
119.009
|
91.691
|
100.691
|
110.234
|
102.058
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.930
|
11.903
|
29.237
|
27.044
|
34.025
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
103.063
|
79.774
|
71.454
|
83.185
|
67.995
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
15
|
15
|
0
|
5
|
39
|
VII. Lợi thế thương mại
|
9.197
|
63.221
|
55.960
|
48.700
|
41.359
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11.086.580
|
13.866.321
|
13.878.648
|
15.891.544
|
15.374.833
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.395.895
|
10.585.950
|
9.901.227
|
10.501.214
|
8.636.050
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.821.462
|
5.876.129
|
4.032.304
|
4.293.243
|
3.348.846
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
583.035
|
1.183.433
|
849.913
|
1.288.989
|
959.345
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
485.242
|
710.319
|
532.649
|
297.649
|
184.248
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.934.537
|
3.014.342
|
1.301.983
|
1.194.263
|
749.582
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
218.933
|
148.589
|
272.078
|
135.153
|
119.458
|
6. Phải trả người lao động
|
40.944
|
53.048
|
35.360
|
26.868
|
23.606
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
374.735
|
441.417
|
533.257
|
941.746
|
956.523
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.285
|
776
|
26.250
|
27.155
|
9.022
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
171.762
|
283.901
|
463.082
|
344.202
|
288.230
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
652
|
10.903
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.338
|
29.403
|
17.732
|
37.217
|
58.834
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.574.433
|
4.709.821
|
5.868.923
|
6.207.971
|
5.287.205
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
28.425
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.505.104
|
21.820
|
28.057
|
35.158
|
44.927
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.058.922
|
4.637.147
|
5.717.906
|
6.086.216
|
5.163.836
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6.139
|
50.139
|
74.191
|
77.365
|
71.790
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.268
|
715
|
245
|
237
|
103
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
20.099
|
8.995
|
6.548
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.690.685
|
3.280.371
|
3.977.421
|
5.390.330
|
6.738.783
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.690.685
|
3.280.371
|
3.977.421
|
5.390.330
|
6.738.783
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
949.520
|
1.186.813
|
1.542.750
|
1.963.574
|
2.446.059
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-172
|
-172
|
388
|
229.107
|
374.868
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
38.744
|
105.878
|
161.571
|
230.398
|
287.862
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-326
|
-326
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
197
|
-17.807
|
-39.819
|
-74.165
|
-74.165
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
25.136
|
51.211
|
51.211
|
51.211
|
17.595
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
820.787
|
1.095.722
|
1.300.732
|
1.933.558
|
2.490.970
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
282.274
|
557.420
|
689.805
|
839.697
|
1.369.879
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
538.513
|
538.303
|
610.926
|
1.093.861
|
1.121.091
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
856.798
|
859.051
|
960.588
|
1.056.647
|
1.195.593
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11.086.580
|
13.866.321
|
13.878.648
|
15.891.544
|
15.374.833
|