Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6.743.179 6.063.803 4.187.241 4.116.447 3.948.751
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 387.721 400.931 437.922 230.395 348.532
1. Tiền 281.375 358.431 343.802 196.895 298.355
2. Các khoản tương đương tiền 106.346 42.500 94.120 33.500 50.176
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 111.244 249.453 69.960 679.939 342.660
1. Chứng khoán kinh doanh 3.422 211.011 0 340.189 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -150 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 107.971 38.442 69.960 339.750 342.660
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.299.600 1.716.004 1.779.094 1.712.708 1.835.028
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 903.668 579.566 824.009 1.019.825 1.112.040
2. Trả trước cho người bán 711.893 518.504 518.436 384.339 372.920
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 251.758 356.413 182.894 56.300 56.300
6. Phải thu ngắn hạn khác 445.340 281.553 295.880 350.440 392.183
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.060 -20.032 -42.126 -98.195 -98.415
IV. Tổng hàng tồn kho 3.834.705 3.498.007 1.756.579 1.364.648 1.353.994
1. Hàng tồn kho 3.834.705 3.498.007 1.756.579 1.364.648 1.364.218
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -10.224
V. Tài sản ngắn hạn khác 109.909 199.407 143.686 128.757 68.538
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.361 1.346 1.162 1.612 4.811
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 62.108 165.370 121.986 125.228 61.190
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 45.277 0 20.538 1.916 2.536
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 163 32.691 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.343.401 7.802.517 9.691.406 11.775.097 11.426.082
I. Các khoản phải thu dài hạn 221.823 8.975 5.414 62 15.178
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 217.000 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.823 8.975 5.414 62 15.178
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.289.859 3.358.548 4.182.496 9.868.140 9.612.833
1. Tài sản cố định hữu hình 2.288.941 3.105.339 3.844.559 9.465.615 9.223.210
- Nguyên giá 3.034.703 3.986.215 4.926.828 10.762.654 10.980.870
- Giá trị hao mòn lũy kế -745.761 -880.877 -1.082.269 -1.297.039 -1.757.660
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 918 253.209 337.937 402.525 389.623
- Nguyên giá 1.823 260.168 341.025 410.329 411.095
- Giá trị hao mòn lũy kế -905 -6.958 -3.088 -7.804 -21.472
III. Bất động sản đầu tư 707.307 1.384.717 842.573 828.212 791.682
- Nguyên giá 807.855 1.521.918 966.290 983.708 983.708
- Giá trị hao mòn lũy kế -100.548 -137.201 -123.717 -155.496 -192.026
IV. Tài sản dở dang dài hạn 658.965 2.855.925 4.498.142 916.620 859.842
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 30.529 30.959 31.426 36.422 46.795
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 628.436 2.824.966 4.466.717 880.197 813.047
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 337.241 39.440 6.130 3.130 3.130
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 299.730 130 130 130 130
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37.510 39.310 6.000 3.000 3.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 119.009 91.691 100.691 110.234 102.058
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.930 11.903 29.237 27.044 34.025
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 103.063 79.774 71.454 83.185 67.995
3. Tài sản dài hạn khác 15 15 0 5 39
VII. Lợi thế thương mại 9.197 63.221 55.960 48.700 41.359
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11.086.580 13.866.321 13.878.648 15.891.544 15.374.833
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.395.895 10.585.950 9.901.227 10.501.214 8.636.050
I. Nợ ngắn hạn 3.821.462 5.876.129 4.032.304 4.293.243 3.348.846
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 583.035 1.183.433 849.913 1.288.989 959.345
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 485.242 710.319 532.649 297.649 184.248
4. Người mua trả tiền trước 1.934.537 3.014.342 1.301.983 1.194.263 749.582
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 218.933 148.589 272.078 135.153 119.458
6. Phải trả người lao động 40.944 53.048 35.360 26.868 23.606
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 374.735 441.417 533.257 941.746 956.523
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.285 776 26.250 27.155 9.022
11. Phải trả ngắn hạn khác 171.762 283.901 463.082 344.202 288.230
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 652 10.903 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.338 29.403 17.732 37.217 58.834
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.574.433 4.709.821 5.868.923 6.207.971 5.287.205
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 28.425 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.505.104 21.820 28.057 35.158 44.927
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.058.922 4.637.147 5.717.906 6.086.216 5.163.836
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6.139 50.139 74.191 77.365 71.790
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.268 715 245 237 103
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 20.099 8.995 6.548
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.690.685 3.280.371 3.977.421 5.390.330 6.738.783
I. Vốn chủ sở hữu 2.690.685 3.280.371 3.977.421 5.390.330 6.738.783
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 949.520 1.186.813 1.542.750 1.963.574 2.446.059
2. Thặng dư vốn cổ phần -172 -172 388 229.107 374.868
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 38.744 105.878 161.571 230.398 287.862
5. Cổ phiếu quỹ -326 -326 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 197 -17.807 -39.819 -74.165 -74.165
8. Quỹ đầu tư phát triển 25.136 51.211 51.211 51.211 17.595
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 820.787 1.095.722 1.300.732 1.933.558 2.490.970
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 282.274 557.420 689.805 839.697 1.369.879
- LNST chưa phân phối kỳ này 538.513 538.303 610.926 1.093.861 1.121.091
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 856.798 859.051 960.588 1.056.647 1.195.593
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11.086.580 13.866.321 13.878.648 15.891.544 15.374.833