I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.294.155
|
1.590.809
|
1.593.227
|
1.620.374
|
1.006.963
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
362.329
|
574.720
|
711.659
|
709.696
|
931.185
|
- Khấu hao TSCĐ
|
175.321
|
235.474
|
297.871
|
510.819
|
500.714
|
- Các khoản dự phòng
|
3.551
|
9.491
|
50.041
|
86
|
14.317
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
539
|
3.984
|
-32.550
|
51.228
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-59.011
|
-40.453
|
-28.655
|
-281.558
|
-124.492
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
242.469
|
369.669
|
388.418
|
512.898
|
489.419
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.656.484
|
2.165.529
|
2.304.887
|
2.330.070
|
1.938.148
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
169.461
|
-115.828
|
-136.483
|
-208.502
|
-220.385
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
797.561
|
1.379.556
|
430.139
|
430
|
332.009
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.685.979
|
-1.537.316
|
368.070
|
-775.022
|
-565.001
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9.584
|
-2.841
|
-154.221
|
-10.180
|
735
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
211.011
|
-68.222
|
0
|
-385.389
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-236.233
|
-241.420
|
-272.647
|
-333.876
|
-513.686
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-281.306
|
-169.234
|
-424.085
|
-186.380
|
-127.310
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.422
|
24.460
|
0
|
0
|
7.690
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15.747
|
-37.220
|
-43.767
|
-81.428
|
-5.339
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
401.502
|
1.676.698
|
2.003.670
|
1.075.301
|
461.473
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.191.192
|
-1.948.867
|
-2.205.474
|
-95.760
|
-89.827
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
33.269
|
-1.690
|
-3.760
|
3.760
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32.122
|
-119.237
|
-551.757
|
|
-77.446
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
45.733
|
225.231
|
126.595
|
|
-59.940
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
-419.006
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-501.997
|
0
|
|
-44.648
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-338
|
30.618
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.443
|
10.623
|
15.999
|
136.295
|
40.085
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.554.875
|
-2.336.274
|
-2.587.779
|
44.295
|
-231.776
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7.755
|
67.980
|
322.286
|
628.266
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.203.652
|
2.085.969
|
2.098.984
|
283.465
|
521.354
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-730.302
|
-1.257.661
|
-1.700.704
|
-1.505.519
|
-1.069.569
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-294.835
|
-177.709
|
-324.370
|
-407.671
|
-119.405
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.186.270
|
718.579
|
396.196
|
-1.001.459
|
-667.620
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32.897
|
59.003
|
-187.914
|
118.136
|
-437.922
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
387.721
|
400.931
|
437.922
|
230.395
|
694.458
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-11.440
|
-22.012
|
-34.346
|
|
-10.926
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
409.178
|
437.922
|
215.662
|
348.532
|
245.609
|