TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
67.557
|
52.607
|
57.505
|
68.546
|
70.210
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.051
|
2.418
|
1.294
|
3.596
|
12.182
|
1. Tiền
|
10.051
|
2.418
|
1.294
|
3.596
|
12.182
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18.091
|
14.386
|
17.197
|
22.344
|
19.456
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14.674
|
10.850
|
12.689
|
18.248
|
15.009
|
2. Trả trước cho người bán
|
567
|
671
|
1.624
|
1.496
|
1.839
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.850
|
2.865
|
2.885
|
2.600
|
2.608
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
35.494
|
34.703
|
36.236
|
41.371
|
37.492
|
1. Hàng tồn kho
|
35.494
|
34.703
|
36.236
|
41.371
|
37.492
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.921
|
1.099
|
2.777
|
1.235
|
1.081
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.921
|
1.099
|
2.777
|
0
|
106
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
1.235
|
975
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
927.284
|
920.144
|
904.735
|
917.742
|
882.981
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
901.258
|
870.276
|
857.231
|
868.210
|
833.241
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
901.094
|
869.655
|
856.721
|
867.855
|
833.041
|
- Nguyên giá
|
1.655.669
|
1.722.911
|
1.810.526
|
1.926.647
|
1.999.314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-754.575
|
-853.257
|
-953.805
|
-1.058.792
|
-1.166.274
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
164
|
621
|
510
|
355
|
200
|
- Nguyên giá
|
287
|
817
|
856
|
856
|
856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-123
|
-196
|
-346
|
-501
|
-656
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21.138
|
41.009
|
39.081
|
12.265
|
3.838
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21.138
|
41.009
|
39.081
|
12.265
|
3.838
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.888
|
8.859
|
8.424
|
37.267
|
45.902
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.888
|
8.859
|
8.424
|
37.267
|
45.902
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
994.841
|
972.751
|
962.240
|
986.288
|
953.191
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
603.960
|
564.222
|
534.925
|
552.388
|
513.317
|
I. Nợ ngắn hạn
|
162.750
|
123.525
|
111.185
|
147.848
|
132.168
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
24.947
|
22.258
|
8.864
|
24.073
|
24.950
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
82.127
|
61.734
|
59.594
|
73.471
|
70.104
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.655
|
2.307
|
1.861
|
1.963
|
1.900
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.230
|
619
|
4.681
|
11.846
|
6.802
|
6. Phải trả người lao động
|
21.363
|
6.941
|
6.558
|
6.072
|
6.273
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
445
|
444
|
560
|
198
|
176
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17.675
|
13.463
|
9.438
|
6.331
|
13.388
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.309
|
15.758
|
19.630
|
23.893
|
8.575
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
441.210
|
440.698
|
423.740
|
404.540
|
381.148
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
155.702
|
148.500
|
141.298
|
134.096
|
126.894
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
285.508
|
292.198
|
282.442
|
270.444
|
254.254
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
390.881
|
408.528
|
427.315
|
433.900
|
439.874
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
390.881
|
408.528
|
427.315
|
433.900
|
439.874
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
318.825
|
318.825
|
318.825
|
318.825
|
318.825
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
13.996
|
25.591
|
56.131
|
79.500
|
82.923
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28.819
|
33.145
|
18.188
|
10.691
|
7.274
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29.242
|
30.967
|
34.171
|
24.884
|
30.853
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.814
|
4.018
|
7.400
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.428
|
26.949
|
26.771
|
24.884
|
30.853
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
994.841
|
972.751
|
962.240
|
986.288
|
953.191
|