Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 117.969 207.211 180.532 186.659 262.958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38.001 106.408 88.089 88.043 97.352
1. Tiền 18.357 52.886 23.909 10.043 6.052
2. Các khoản tương đương tiền 19.644 53.522 64.180 78.000 91.300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 795 1.000 1.456 28.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 795 1.000 1.456 28.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71.453 91.480 87.573 90.214 127.878
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81.304 104.413 96.293 95.917 96.089
2. Trả trước cho người bán 3.148 2.729 1.998 2.721 762
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.977 13.491 10.396 14.915 60.282
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22.976 -29.153 -21.114 -23.339 -29.255
IV. Tổng hàng tồn kho 7.538 7.618 2.441 6.166 8.453
1. Hàng tồn kho 7.538 7.618 2.441 6.166 8.453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 977 911 1.428 780 776
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 856 911 422 321 763
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 120 0 1.004 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 0 3 460 14
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 340.688 354.924 389.339 363.985 363.121
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 28.600 21.797 17.274
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 21.797 17.274
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 28.600 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.355 354.019 357.906 339.307 329.355
1. Tài sản cố định hữu hình 9.249 342.017 346.289 327.883 318.123
- Nguyên giá 43.189 393.555 414.974 415.661 419.507
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.940 -51.539 -68.685 -87.778 -101.384
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.107 12.002 11.617 11.424 11.231
- Nguyên giá 4.107 12.002 12.002 12.002 12.002
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -385 -578 -771
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 319.959 0 132 132 4.937
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 319.959 0 132 132 4.937
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 1.700 1.700 1.700
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1.700 1.700 1.700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.374 905 1.001 1.049 9.855
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.374 905 1.001 1.049 9.855
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 458.657 562.135 569.871 550.644 626.079
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 320.119 372.613 333.908 280.693 223.631
I. Nợ ngắn hạn 108.719 138.803 163.476 141.381 113.439
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 4.020 31.490 29.120 29.120
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.905 23.669 22.991 12.328 12.678
4. Người mua trả tiền trước 33.645 62.184 49.157 44.661 32.543
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.119 5.375 2.830 5.182 5.467
6. Phải trả người lao động 8.067 9.786 13.097 11.152 9.277
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 1.043 941 1.182 237
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 43.526 30.640 39.430 34.311 19.797
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.155 1.744 3.095 2.955 3.709
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 302 344 445 490 611
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 211.400 233.810 170.432 139.312 110.192
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 211.400 233.810 170.432 139.312 110.192
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 138.538 189.522 235.963 269.951 402.448
I. Vốn chủ sở hữu 138.538 189.522 235.963 269.951 402.448
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42.000 42.000 42.000 42.000 60.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 80.804
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 35.200 45.627 49.417 54.264 55.840
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4.200 4.200 4.200 4.200 4.200
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.138 47.513 79.602 95.409 124.382
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 33.078 45.736 67.848
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.138 47.513 46.524 49.673 56.534
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 36.000 50.183 60.744 74.078 77.222
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 458.657 562.135 569.871 550.644 626.079