Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 179.940 85.702 89.801 69.610 161.844
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 455 44 52 5 892
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 179.485 85.657 89.749 69.605 160.952
4. Giá vốn hàng bán 154.413 74.653 76.021 57.184 155.980
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25.071 11.004 13.728 12.421 4.973
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24.500 4.130 40.630 3.958 3.398
7. Chi phí tài chính 3.290 2.702 2.517 3.014 2.474
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.537 2.511 2.209 2.239 1.892
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5.093 12.032 -21.568 13.785 26.075
9. Chi phí bán hàng 5.736 3.187 3.231 4.588 8.978
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.258 8.947 11.867 9.411 13.547
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.195 12.331 15.176 13.151 9.447
12. Thu nhập khác 707 3 282 1.205 176
13. Chi phí khác 1.100 22 422 565 -86
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -393 -19 -140 640 262
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22.802 12.312 15.036 13.791 9.709
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.859 1.211 -679 89 -271
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.049 0 -69
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.859 1.211 370 89 -340
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.943 11.101 14.666 13.702 10.049
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.943 11.101 14.666 13.702 10.049