1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
179.940
|
85.702
|
89.801
|
69.610
|
161.844
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
455
|
44
|
52
|
5
|
892
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
179.485
|
85.657
|
89.749
|
69.605
|
160.952
|
4. Giá vốn hàng bán
|
154.413
|
74.653
|
76.021
|
57.184
|
155.980
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.071
|
11.004
|
13.728
|
12.421
|
4.973
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24.500
|
4.130
|
40.630
|
3.958
|
3.398
|
7. Chi phí tài chính
|
3.290
|
2.702
|
2.517
|
3.014
|
2.474
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.537
|
2.511
|
2.209
|
2.239
|
1.892
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-5.093
|
12.032
|
-21.568
|
13.785
|
26.075
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.736
|
3.187
|
3.231
|
4.588
|
8.978
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.258
|
8.947
|
11.867
|
9.411
|
13.547
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.195
|
12.331
|
15.176
|
13.151
|
9.447
|
12. Thu nhập khác
|
707
|
3
|
282
|
1.205
|
176
|
13. Chi phí khác
|
1.100
|
22
|
422
|
565
|
-86
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-393
|
-19
|
-140
|
640
|
262
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.802
|
12.312
|
15.036
|
13.791
|
9.709
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.859
|
1.211
|
-679
|
89
|
-271
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
1.049
|
0
|
-69
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.859
|
1.211
|
370
|
89
|
-340
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.943
|
11.101
|
14.666
|
13.702
|
10.049
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.943
|
11.101
|
14.666
|
13.702
|
10.049
|