Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22.802 12.312 15.036 13.791 9.709
2. Điều chỉnh cho các khoản -8.560 -9.245 -11.544 -10.458 -22.864
- Khấu hao TSCĐ 4.270 4.319 4.373 4.379 4.480
- Các khoản dự phòng 3.746 10 760 1.165 367
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2 56 0 4
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -19.113 -16.084 -18.942 -18.241 -29.607
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.537 2.511 2.209 2.239 1.892
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14.242 3.067 3.491 3.333 -13.155
- Tăng, giảm các khoản phải thu -55.611 1.535 3.182 32.712 -24.113
- Tăng, giảm hàng tồn kho 730 21.224 13.284 -2.917 34.598
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 41.474 -19.920 -20.916 -3.396 31.542
- Tăng giảm chi phí trả trước 444 318 -767 -1.717 -732
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.556 -2.605 -2.207 -2.162 -1.892
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -300 -2.984 -100 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 89 877
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -150 -437 100 -104 -117
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.727 198 -3.832 25.737 27.008
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.554 -5.185 -4.349 -2.164 -3.860
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 225 309 1.778 711
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -40.000 -14.500 -14.227 -73.800 -33.019
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 43.000 49.739 38.000 78.727 38.800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 22.076 4.052 38.834 7.263 2.291
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 17.746 34.106 58.567 11.804 4.923
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 74.264 39.755 71.678 46.255 98.408
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -82.458 -75.122 -72.400 -29.657 -94.803
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10 -24 -96.455 -38.785
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8.194 -35.377 -746 -79.857 -35.181
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7.826 -1.073 53.989 -42.316 -3.249
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.598 14.424 13.351 67.340 25.024
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.424 13.351 67.340 25.024 21.776