I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22.802
|
12.312
|
15.036
|
13.791
|
9.709
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-8.560
|
-9.245
|
-11.544
|
-10.458
|
-22.864
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.270
|
4.319
|
4.373
|
4.379
|
4.480
|
- Các khoản dự phòng
|
3.746
|
10
|
760
|
1.165
|
367
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-2
|
56
|
0
|
4
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19.113
|
-16.084
|
-18.942
|
-18.241
|
-29.607
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.537
|
2.511
|
2.209
|
2.239
|
1.892
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.242
|
3.067
|
3.491
|
3.333
|
-13.155
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-55.611
|
1.535
|
3.182
|
32.712
|
-24.113
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
730
|
21.224
|
13.284
|
-2.917
|
34.598
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
41.474
|
-19.920
|
-20.916
|
-3.396
|
31.542
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
444
|
318
|
-767
|
-1.717
|
-732
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.556
|
-2.605
|
-2.207
|
-2.162
|
-1.892
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-300
|
-2.984
|
|
-100
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
89
|
877
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-150
|
-437
|
100
|
-104
|
-117
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.727
|
198
|
-3.832
|
25.737
|
27.008
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.554
|
-5.185
|
-4.349
|
-2.164
|
-3.860
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
225
|
|
309
|
1.778
|
711
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40.000
|
-14.500
|
-14.227
|
-73.800
|
-33.019
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
43.000
|
49.739
|
38.000
|
78.727
|
38.800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22.076
|
4.052
|
38.834
|
7.263
|
2.291
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17.746
|
34.106
|
58.567
|
11.804
|
4.923
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
74.264
|
39.755
|
71.678
|
46.255
|
98.408
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-82.458
|
-75.122
|
-72.400
|
-29.657
|
-94.803
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-10
|
-24
|
-96.455
|
-38.785
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.194
|
-35.377
|
-746
|
-79.857
|
-35.181
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.826
|
-1.073
|
53.989
|
-42.316
|
-3.249
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.598
|
14.424
|
13.351
|
67.340
|
25.024
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.424
|
13.351
|
67.340
|
25.024
|
21.776
|