TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
86.730
|
124.292
|
157.354
|
142.093
|
108.929
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55.189
|
91.998
|
110.012
|
87.917
|
49.377
|
1. Tiền
|
17.365
|
52.397
|
38.625
|
35.165
|
19.377
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
37.824
|
39.601
|
71.387
|
52.752
|
30.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29.659
|
30.480
|
45.004
|
50.799
|
55.163
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.692
|
22.349
|
30.154
|
33.142
|
40.497
|
2. Trả trước cho người bán
|
557
|
404
|
187
|
1.187
|
1.046
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.410
|
7.727
|
14.663
|
16.470
|
13.620
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.848
|
1.744
|
2.335
|
2.169
|
2.721
|
1. Hàng tồn kho
|
1.848
|
1.744
|
2.335
|
2.169
|
2.721
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34
|
70
|
3
|
1.208
|
1.668
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
34
|
70
|
3
|
1.004
|
718
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
950
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
204
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
500.652
|
539.311
|
532.377
|
526.224
|
514.989
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
499.093
|
537.191
|
524.985
|
509.011
|
500.107
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
499.035
|
537.150
|
524.961
|
509.004
|
500.107
|
- Nguyên giá
|
704.382
|
802.265
|
848.882
|
898.212
|
956.929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-205.347
|
-265.116
|
-323.921
|
-389.208
|
-456.822
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58
|
41
|
24
|
7
|
0
|
- Nguyên giá
|
68
|
68
|
68
|
68
|
68
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10
|
-27
|
-44
|
-61
|
-68
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7
|
0
|
5.882
|
12.857
|
13.253
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7
|
0
|
5.882
|
12.857
|
13.253
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.552
|
2.121
|
1.510
|
4.356
|
1.629
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.540
|
2.109
|
1.498
|
4.345
|
1.618
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
587.382
|
663.603
|
689.731
|
668.317
|
623.918
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
35.877
|
54.525
|
90.553
|
81.462
|
58.471
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28.961
|
54.333
|
90.553
|
81.462
|
58.471
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.241
|
2.666
|
6.236
|
4.657
|
5.584
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.069
|
5.536
|
13.928
|
13.082
|
7.355
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.461
|
2.125
|
2.691
|
2.161
|
3.134
|
6. Phải trả người lao động
|
13.205
|
8.632
|
12.538
|
9.801
|
12.975
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
981
|
33.471
|
51.566
|
49.240
|
25.577
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.970
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.913
|
566
|
328
|
373
|
770
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.294
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.092
|
1.336
|
0
|
2.148
|
3.076
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.916
|
192
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
192
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
6.916
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
551.505
|
609.078
|
599.178
|
586.855
|
565.447
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
74.615
|
89.304
|
94.202
|
97.962
|
92.957
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
808
|
1.072
|
1.784
|
3.781
|
5.889
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.034
|
6.859
|
9.669
|
10.257
|
11.178
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.034
|
6.859
|
9.669
|
10.257
|
11.178
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
8.773
|
21.373
|
22.749
|
23.924
|
15.890
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
476.890
|
519.774
|
504.975
|
488.892
|
472.490
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
504.975
|
0
|
472.490
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
476.890
|
519.774
|
0
|
488.892
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
587.382
|
663.603
|
689.731
|
668.317
|
623.918
|