Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 86.730 124.292 157.354 142.093 108.929
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55.189 91.998 110.012 87.917 49.377
1. Tiền 17.365 52.397 38.625 35.165 19.377
2. Các khoản tương đương tiền 37.824 39.601 71.387 52.752 30.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29.659 30.480 45.004 50.799 55.163
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.692 22.349 30.154 33.142 40.497
2. Trả trước cho người bán 557 404 187 1.187 1.046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.410 7.727 14.663 16.470 13.620
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.848 1.744 2.335 2.169 2.721
1. Hàng tồn kho 1.848 1.744 2.335 2.169 2.721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 34 70 3 1.208 1.668
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34 70 3 1.004 718
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 950
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 204 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 500.652 539.311 532.377 526.224 514.989
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 499.093 537.191 524.985 509.011 500.107
1. Tài sản cố định hữu hình 499.035 537.150 524.961 509.004 500.107
- Nguyên giá 704.382 802.265 848.882 898.212 956.929
- Giá trị hao mòn lũy kế -205.347 -265.116 -323.921 -389.208 -456.822
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 58 41 24 7 0
- Nguyên giá 68 68 68 68 68
- Giá trị hao mòn lũy kế -10 -27 -44 -61 -68
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7 0 5.882 12.857 13.253
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7 0 5.882 12.857 13.253
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.552 2.121 1.510 4.356 1.629
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.540 2.109 1.498 4.345 1.618
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 11 11 11 11 11
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 587.382 663.603 689.731 668.317 623.918
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35.877 54.525 90.553 81.462 58.471
I. Nợ ngắn hạn 28.961 54.333 90.553 81.462 58.471
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.241 2.666 6.236 4.657 5.584
4. Người mua trả tiền trước 3.069 5.536 13.928 13.082 7.355
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.461 2.125 2.691 2.161 3.134
6. Phải trả người lao động 13.205 8.632 12.538 9.801 12.975
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 981 33.471 51.566 49.240 25.577
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 1.970 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.913 566 328 373 770
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 1.294 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.092 1.336 0 2.148 3.076
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.916 192 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 192 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.916 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 551.505 609.078 599.178 586.855 565.447
I. Vốn chủ sở hữu 74.615 89.304 94.202 97.962 92.957
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 808 1.072 1.784 3.781 5.889
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.034 6.859 9.669 10.257 11.178
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.034 6.859 9.669 10.257 11.178
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 8.773 21.373 22.749 23.924 15.890
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 476.890 519.774 504.975 488.892 472.490
1. Nguồn kinh phí 0 0 504.975 0 472.490
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 476.890 519.774 0 488.892 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 587.382 663.603 689.731 668.317 623.918