1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
243.357
|
281.995
|
325.365
|
347.148
|
292.879
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
2
|
0
|
2
|
1
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
243.357
|
281.993
|
325.364
|
347.145
|
292.878
|
4. Giá vốn hàng bán
|
203.417
|
241.412
|
282.981
|
299.827
|
248.470
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39.940
|
40.581
|
42.383
|
47.318
|
44.408
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.005
|
2.571
|
1.768
|
1.622
|
973
|
7. Chi phí tài chính
|
1.759
|
0
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.759
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
22
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31.801
|
31.385
|
31.642
|
33.897
|
30.711
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.386
|
11.745
|
12.508
|
15.043
|
14.670
|
12. Thu nhập khác
|
342
|
87
|
15
|
677
|
330
|
13. Chi phí khác
|
100
|
219
|
76
|
1.020
|
373
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
242
|
-132
|
-62
|
-343
|
-43
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.628
|
11.613
|
12.447
|
14.700
|
14.627
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.505
|
1.627
|
1.901
|
3.196
|
2.153
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.505
|
1.627
|
1.901
|
3.196
|
2.153
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.122
|
9.987
|
10.546
|
11.504
|
12.475
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.122
|
9.987
|
10.546
|
11.504
|
12.475
|