1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39.166
|
34.361
|
38.850
|
40.052
|
15.585
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
25
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39.166
|
34.336
|
38.850
|
40.052
|
15.585
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27.683
|
24.684
|
29.073
|
30.763
|
12.408
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.483
|
9.652
|
9.777
|
9.288
|
3.177
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
216
|
174
|
112
|
116
|
225
|
7. Chi phí tài chính
|
147
|
-242
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.103
|
2.298
|
1.894
|
1.546
|
1.475
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.989
|
5.839
|
5.604
|
5.780
|
3.478
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.460
|
1.931
|
2.392
|
2.079
|
-1.551
|
12. Thu nhập khác
|
65
|
439
|
94
|
114
|
11
|
13. Chi phí khác
|
19
|
50
|
100
|
143
|
225
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
46
|
389
|
-6
|
-29
|
-214
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.506
|
2.320
|
2.386
|
2.049
|
-1.765
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
534
|
350
|
362
|
468
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
534
|
350
|
362
|
468
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.973
|
1.969
|
2.025
|
1.581
|
-1.765
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.973
|
1.969
|
2.025
|
1.581
|
-1.765
|