Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 222.056 240.217 220.481 272.052 252.622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.478 8.099 15.343 33.172 31.729
1. Tiền 13.478 8.099 15.343 32.672 31.229
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 500 500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 189.955 220.661 192.295 225.089 193.880
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180.376 213.297 178.769 181.310 157.925
2. Trả trước cho người bán 2.339 1.342 1.536 15.400 635
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.240 6.022 11.990 28.378 35.320
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 16.325 10.492 11.971 13.283 26.264
1. Hàng tồn kho 16.325 10.492 11.971 13.283 26.264
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.298 964 871 508 750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.136 953 869 318 699
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 83 0 0 138 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 79 12 2 52 50
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 114.014 103.913 79.398 74.680 67.888
I. Các khoản phải thu dài hạn 8 7 6 168 168
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8 7 6 168 168
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 59.521 51.088 39.673 37.492 31.525
1. Tài sản cố định hữu hình 52.638 44.446 33.211 28.579 23.454
- Nguyên giá 84.364 84.622 77.522 68.815 67.340
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.726 -40.176 -44.311 -40.236 -43.886
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 2.630 1.967
- Nguyên giá 0 0 0 3.054 2.833
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -424 -866
3. Tài sản cố định vô hình 6.883 6.642 6.463 6.283 6.104
- Nguyên giá 10.638 10.638 10.638 10.638 10.638
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.755 -3.996 -4.175 -4.355 -4.534
III. Bất động sản đầu tư 13.610 16.345 15.685 15.026 14.366
- Nguyên giá 16.557 19.590 19.590 19.590 19.590
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.947 -3.245 -3.905 -4.564 -5.224
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16.430 13.394 8.492 8.492 10.525
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 8.492 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16.430 13.394 0 8.492 10.525
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.966 5.175 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.966 5.175 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.480 17.905 15.541 13.501 11.303
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.480 17.905 15.541 13.501 11.303
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 336.070 344.130 299.879 346.732 320.510
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 268.428 286.943 225.125 285.887 239.757
I. Nợ ngắn hạn 261.253 263.786 222.969 282.358 235.136
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 190.000 169.000 154.700 200.016 191.010
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 57.798 80.580 53.077 63.910 16.374
4. Người mua trả tiền trước 520 363 665 1.577 1.345
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 892 1.180 1.985 156 3.324
6. Phải trả người lao động 4.050 4.510 1.897 2.161 2.549
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 764 1.295 505 451 58
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 125 395 0 88 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.513 5.880 9.658 13.534 20.022
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 593 584 483 466 454
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.175 23.157 2.156 3.529 4.621
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.927 3.377 3.069 3.529 4.621
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.632 2.236 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 17.428 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 616 116 -913 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 67.642 57.187 74.754 60.845 80.753
I. Vốn chủ sở hữu 67.642 57.187 74.754 60.845 80.753
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 64.553 64.553 81.981 81.981 101.981
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 -120
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 30 30 30 30 30
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.628 -7.757 -7.803 -21.166 -21.138
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -830 -2.761 -14.505 -5.707 -21.166
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.458 -4.996 6.701 -15.459 28
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 431 361 546 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 336.070 344.130 299.879 346.732 320.510