Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 69.308 75.433 85.027 76.031 569.191
I. Tài sản tài chính 69.190 75.330 85.018 75.752 567.970
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 50.089 44.279 1.067 7.716 184.597
1.1. Tiền 89 44.279 1.067 7.716 44.597
1.2. Các khoản tương đương tiền 50.000 0 0 0 140.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 26 26 26 26 13
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 30.680 65.817 43.070 294.876
4. Các khoản cho vay 0 213 17.636 24.366 67.091
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 5.802 0 0 0 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -13 -16 -14 -16 0
7. Các khoản phải thu 2.000 84 216 244 4.303
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 2.000 0 0 0 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 0 84 216 244 4.303
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 0 0 237
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 0 216 244 4.066
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 67 0 707
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 50 10 52 70 154
10. Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0 0 0 0
12. Các khoản phải thu khác 22.843 494 152 275 16.229
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -11.607 -441 0 0 0
II.Tài sản ngắn hạn khác 119 104 8 279 1.221
1. Tạm ứng 5 0 0 0 171
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0 0 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 114 104 8 133 918
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 0 0 41
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 146 91
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 2.166 4.037 4.700 12.388 31.365
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 0 0 5.600 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
2. Các khoản đầu tư 0 0 0 5.600 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 5.600 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 1.101 1.802 3.737 22.633
1. Tài sản cố định hữu hình 0 734 623 792 14.937
- Nguyên giá 3.423 1.276 1.276 1.594 16.207
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.423 -542 -654 -802 -1.270
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 367 1.179 2.945 7.696
- Nguyên giá 7.555 380 1.310 3.390 8.873
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.555 -13 -131 -445 -1.177
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Tài sản dài hạn khác 2.166 2.936 2.898 3.051 8.733
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 0 48 48 48 750
2. Chi phí trả trước dài hạn 0 558 457 242 4.605
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 2.166 2.330 2.393 2.761 3.377
5. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 71.474 79.470 89.726 88.418 600.556
C. NỢ PHẢI TRẢ 3.058 857 7.375 954 2.758
I. Nợ phải trả ngắn hạn 3.058 857 7.375 954 2.758
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1.1. Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 0 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0 0 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 0 28 236 166 437
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0 0 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 753 395 0 51 289
9. Người mua trả tiền trước 456 353 33 20 20
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.170 41 391 337 1.005
11. Phải trả người lao động 0 0 0 0 170
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 316 0 0 0 0
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 80 40 67 116 836
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 0 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 284 0 6.647 265 1
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
II. Nợ phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0 0 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0 0 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0 0 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 68.416 78.613 82.352 87.464 597.799
I. Vốn chủ sở hữu 68.416 78.613 82.352 87.464 597.799
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 615.000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 615.000
a. Cổ phiếu phổ thông 100.000 100.000 100.000 100.000 615.000
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0 0 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 0 0 0 0 0
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 1.322 1.322 1.322 1.322 1.322
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối -32.906 -22.709 -18.970 -13.858 -18.523
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 0 0 -18.970 -13.858 -18.513
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -32.906 -22.709 0 0 -10
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 71.474 79.470 89.726 88.418 600.556
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm