TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
150.074
|
147.610
|
171.585
|
169.067
|
148.248
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27.415
|
9.632
|
33.038
|
23.051
|
24.867
|
1. Tiền
|
27.415
|
9.632
|
32.538
|
23.051
|
22.567
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
500
|
0
|
2.300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
78.000
|
110.800
|
107.000
|
100.000
|
88.900
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
78.000
|
110.800
|
107.000
|
100.000
|
88.900
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.267
|
4.729
|
12.378
|
11.111
|
7.564
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
234
|
234
|
7.446
|
7.017
|
234
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.675
|
1.589
|
1.636
|
2.012
|
3.042
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.083
|
3.632
|
4.022
|
2.808
|
5.013
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-726
|
-726
|
-726
|
-726
|
-726
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36.035
|
22.352
|
19.069
|
34.804
|
26.668
|
1. Hàng tồn kho
|
36.035
|
22.352
|
19.069
|
34.804
|
26.668
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.358
|
98
|
100
|
101
|
250
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
99
|
98
|
100
|
101
|
103
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.259
|
0
|
0
|
0
|
147
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
71.492
|
73.376
|
72.411
|
69.416
|
57.931
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.159
|
3.159
|
3.159
|
3.159
|
3.425
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.159
|
3.159
|
3.159
|
3.159
|
3.425
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17.664
|
15.745
|
14.611
|
23.421
|
14.751
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.393
|
9.822
|
9.035
|
9.271
|
9.860
|
- Nguyên giá
|
74.421
|
74.533
|
74.637
|
75.553
|
76.791
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63.029
|
-64.711
|
-65.602
|
-66.282
|
-66.930
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.271
|
5.923
|
5.576
|
14.150
|
4.890
|
- Nguyên giá
|
46.169
|
46.169
|
46.169
|
55.560
|
46.169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39.898
|
-40.245
|
-40.593
|
-41.410
|
-41.278
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.606
|
9.602
|
10.070
|
1.085
|
10.993
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8.606
|
9.602
|
10.070
|
1.085
|
10.993
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
41.205
|
43.051
|
43.051
|
40.370
|
27.613
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12.757
|
12.757
|
12.757
|
12.757
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
69.470
|
69.470
|
69.470
|
69.470
|
69.470
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-41.022
|
-39.176
|
-39.176
|
-41.857
|
-41.857
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
858
|
1.818
|
1.520
|
1.381
|
1.150
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
858
|
1.818
|
1.520
|
1.381
|
1.150
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
221.566
|
220.986
|
243.995
|
238.483
|
206.179
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
54.335
|
35.266
|
39.831
|
41.225
|
41.741
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41.367
|
22.320
|
26.901
|
28.291
|
28.809
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.141
|
5.213
|
4.674
|
7.533
|
5.378
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
1.500
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.300
|
7.000
|
11.985
|
6.250
|
10.011
|
6. Phải trả người lao động
|
1.992
|
1.909
|
1.970
|
5.050
|
2.044
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
266
|
272
|
0
|
75
|
75
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.167
|
674
|
499
|
8.455
|
612
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.500
|
7.251
|
6.274
|
928
|
10.689
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.968
|
12.946
|
12.930
|
12.933
|
12.932
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
12.959
|
12.937
|
12.921
|
12.924
|
12.923
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
167.231
|
185.720
|
204.164
|
197.258
|
164.438
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
167.231
|
185.720
|
204.164
|
197.258
|
164.438
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
126.000
|
126.000
|
126.000
|
126.000
|
126.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
4.500
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-42.834
|
-42.834
|
-42.834
|
-42.834
|
-42.834
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.103
|
1.103
|
1.103
|
1.103
|
1.103
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28.461
|
46.950
|
65.395
|
58.489
|
25.668
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18.573
|
18.573
|
18.573
|
18.573
|
7.781
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.889
|
28.378
|
46.822
|
39.916
|
17.887
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
221.566
|
220.986
|
243.995
|
238.483
|
206.179
|