Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 150.074 147.610 171.585 169.067 148.248
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27.415 9.632 33.038 23.051 24.867
1. Tiền 27.415 9.632 32.538 23.051 22.567
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 500 0 2.300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 78.000 110.800 107.000 100.000 88.900
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 78.000 110.800 107.000 100.000 88.900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.267 4.729 12.378 11.111 7.564
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 234 234 7.446 7.017 234
2. Trả trước cho người bán 1.675 1.589 1.636 2.012 3.042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.083 3.632 4.022 2.808 5.013
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -726 -726 -726 -726 -726
IV. Tổng hàng tồn kho 36.035 22.352 19.069 34.804 26.668
1. Hàng tồn kho 36.035 22.352 19.069 34.804 26.668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.358 98 100 101 250
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 99 98 100 101 103
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.259 0 0 0 147
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 71.492 73.376 72.411 69.416 57.931
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.159 3.159 3.159 3.159 3.425
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.159 3.159 3.159 3.159 3.425
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17.664 15.745 14.611 23.421 14.751
1. Tài sản cố định hữu hình 11.393 9.822 9.035 9.271 9.860
- Nguyên giá 74.421 74.533 74.637 75.553 76.791
- Giá trị hao mòn lũy kế -63.029 -64.711 -65.602 -66.282 -66.930
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.271 5.923 5.576 14.150 4.890
- Nguyên giá 46.169 46.169 46.169 55.560 46.169
- Giá trị hao mòn lũy kế -39.898 -40.245 -40.593 -41.410 -41.278
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.606 9.602 10.070 1.085 10.993
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.606 9.602 10.070 1.085 10.993
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 41.205 43.051 43.051 40.370 27.613
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12.757 12.757 12.757 12.757 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 69.470 69.470 69.470 69.470 69.470
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -41.022 -39.176 -39.176 -41.857 -41.857
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 858 1.818 1.520 1.381 1.150
1. Chi phí trả trước dài hạn 858 1.818 1.520 1.381 1.150
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221.566 220.986 243.995 238.483 206.179
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 54.335 35.266 39.831 41.225 41.741
I. Nợ ngắn hạn 41.367 22.320 26.901 28.291 28.809
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.141 5.213 4.674 7.533 5.378
4. Người mua trả tiền trước 0 0 1.500 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.300 7.000 11.985 6.250 10.011
6. Phải trả người lao động 1.992 1.909 1.970 5.050 2.044
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 266 272 0 75 75
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.167 674 499 8.455 612
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.500 7.251 6.274 928 10.689
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.968 12.946 12.930 12.933 12.932
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 9 9 9 9 9
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 12.959 12.937 12.921 12.924 12.923
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 167.231 185.720 204.164 197.258 164.438
I. Vốn chủ sở hữu 167.231 185.720 204.164 197.258 164.438
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 126.000 126.000 126.000 126.000 126.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4.500 4.500 4.500 4.500 4.500
5. Cổ phiếu quỹ -42.834 -42.834 -42.834 -42.834 -42.834
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.103 1.103 1.103 1.103 1.103
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28.461 46.950 65.395 58.489 25.668
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18.573 18.573 18.573 18.573 7.781
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.889 28.378 46.822 39.916 17.887
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221.566 220.986 243.995 238.483 206.179