TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
95.278
|
91.763
|
107.158
|
108.100
|
135.290
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.208
|
7.907
|
2.921
|
8.217
|
11.103
|
1. Tiền
|
3.208
|
7.907
|
2.921
|
8.217
|
11.103
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
81.890
|
73.452
|
95.233
|
83.724
|
95.111
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
66.788
|
60.236
|
71.571
|
75.956
|
71.494
|
2. Trả trước cho người bán
|
365
|
129
|
13.189
|
303
|
1.624
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
6.300
|
6.300
|
2.500
|
1.500
|
1.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.437
|
6.786
|
7.973
|
5.964
|
20.993
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.125
|
10.018
|
7.989
|
14.750
|
19.073
|
1. Hàng tồn kho
|
10.125
|
10.018
|
7.989
|
14.750
|
19.073
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
54
|
386
|
1.014
|
1.409
|
4.804
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
54
|
386
|
84
|
17
|
2.859
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
930
|
727
|
1.389
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
665
|
556
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
317.849
|
322.555
|
358.131
|
377.321
|
385.796
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
224.070
|
224.722
|
243.452
|
260.945
|
254.407
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
221.564
|
222.249
|
240.954
|
258.480
|
251.977
|
- Nguyên giá
|
330.251
|
338.820
|
374.554
|
411.400
|
426.488
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108.687
|
-116.570
|
-133.600
|
-152.919
|
-174.511
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.506
|
2.473
|
2.498
|
2.464
|
2.430
|
- Nguyên giá
|
2.634
|
2.634
|
2.694
|
2.694
|
2.694
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-128
|
-161
|
-195
|
-229
|
-263
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
81.142
|
87.872
|
107.153
|
109.740
|
127.504
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
81.142
|
87.872
|
107.153
|
109.740
|
127.504
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.637
|
9.962
|
7.526
|
6.637
|
3.886
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.637
|
9.962
|
7.526
|
6.637
|
3.886
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
413.127
|
414.318
|
465.288
|
485.421
|
521.086
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
66.107
|
52.715
|
82.983
|
96.065
|
128.617
|
I. Nợ ngắn hạn
|
66.107
|
52.715
|
77.036
|
90.500
|
116.797
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
43.154
|
22.143
|
45.618
|
47.023
|
31.989
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.642
|
8.596
|
10.537
|
16.933
|
45.395
|
4. Người mua trả tiền trước
|
346
|
27
|
27
|
17.198
|
2.051
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.787
|
2.390
|
2.333
|
1.749
|
3.031
|
6. Phải trả người lao động
|
6.588
|
6.766
|
9.099
|
4.039
|
5.112
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.274
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.869
|
9.428
|
6.715
|
1.385
|
23.250
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
13
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
721
|
3.352
|
2.707
|
2.173
|
695
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
5.947
|
5.565
|
11.820
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
5.947
|
5.565
|
11.820
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
347.020
|
361.603
|
382.305
|
389.356
|
392.470
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
347.020
|
361.603
|
382.305
|
389.356
|
392.470
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
248.783
|
248.783
|
248.783
|
248.783
|
248.783
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.156
|
13.533
|
16.354
|
19.497
|
21.575
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.855
|
7.257
|
8.096
|
5.395
|
4.340
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
12
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.855
|
7.257
|
8.096
|
5.384
|
4.340
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
79.225
|
92.031
|
109.072
|
115.681
|
117.772
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
413.127
|
414.318
|
465.288
|
485.421
|
521.086
|