Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 95.278 91.763 107.158 108.100 135.290
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.208 7.907 2.921 8.217 11.103
1. Tiền 3.208 7.907 2.921 8.217 11.103
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 5.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 5.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81.890 73.452 95.233 83.724 95.111
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.788 60.236 71.571 75.956 71.494
2. Trả trước cho người bán 365 129 13.189 303 1.624
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6.300 6.300 2.500 1.500 1.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.437 6.786 7.973 5.964 20.993
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 10.125 10.018 7.989 14.750 19.073
1. Hàng tồn kho 10.125 10.018 7.989 14.750 19.073
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 54 386 1.014 1.409 4.804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54 386 84 17 2.859
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 930 727 1.389
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 665 556
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 317.849 322.555 358.131 377.321 385.796
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 224.070 224.722 243.452 260.945 254.407
1. Tài sản cố định hữu hình 221.564 222.249 240.954 258.480 251.977
- Nguyên giá 330.251 338.820 374.554 411.400 426.488
- Giá trị hao mòn lũy kế -108.687 -116.570 -133.600 -152.919 -174.511
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.506 2.473 2.498 2.464 2.430
- Nguyên giá 2.634 2.634 2.694 2.694 2.694
- Giá trị hao mòn lũy kế -128 -161 -195 -229 -263
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 81.142 87.872 107.153 109.740 127.504
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 81.142 87.872 107.153 109.740 127.504
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.637 9.962 7.526 6.637 3.886
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.637 9.962 7.526 6.637 3.886
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 413.127 414.318 465.288 485.421 521.086
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 66.107 52.715 82.983 96.065 128.617
I. Nợ ngắn hạn 66.107 52.715 77.036 90.500 116.797
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43.154 22.143 45.618 47.023 31.989
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.642 8.596 10.537 16.933 45.395
4. Người mua trả tiền trước 346 27 27 17.198 2.051
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.787 2.390 2.333 1.749 3.031
6. Phải trả người lao động 6.588 6.766 9.099 4.039 5.112
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 5.274
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.869 9.428 6.715 1.385 23.250
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 13 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 721 3.352 2.707 2.173 695
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 5.947 5.565 11.820
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 5.947 5.565 11.820
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 347.020 361.603 382.305 389.356 392.470
I. Vốn chủ sở hữu 347.020 361.603 382.305 389.356 392.470
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 248.783 248.783 248.783 248.783 248.783
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.156 13.533 16.354 19.497 21.575
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.855 7.257 8.096 5.395 4.340
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 12 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.855 7.257 8.096 5.384 4.340
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 79.225 92.031 109.072 115.681 117.772
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 413.127 414.318 465.288 485.421 521.086