Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 91.763 107.158 108.100 135.290 152.798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.907 2.921 8.217 11.103 26.095
1. Tiền 7.907 2.921 8.217 11.103 26.095
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 5.200 6.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 5.200 6.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73.452 95.233 83.724 95.111 89.461
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60.236 71.571 75.956 71.494 88.482
2. Trả trước cho người bán 129 13.189 303 1.624 5.281
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6.300 2.500 1.500 1.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.786 7.973 5.964 20.993 7.167
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -11.469
IV. Tổng hàng tồn kho 10.018 7.989 14.750 19.073 27.066
1. Hàng tồn kho 10.018 7.989 14.750 19.073 27.066
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 386 1.014 1.409 4.804 3.976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 386 84 17 2.859 1.106
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 930 727 1.389 2.076
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 665 556 794
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 322.555 358.131 377.321 385.796 310.808
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 224.722 243.452 260.945 254.407 308.740
1. Tài sản cố định hữu hình 222.249 240.954 258.480 251.977 305.686
- Nguyên giá 338.820 374.554 411.400 426.488 502.978
- Giá trị hao mòn lũy kế -116.570 -133.600 -152.919 -174.511 -197.292
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 486
- Nguyên giá 0 0 0 0 500
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -14
3. Tài sản cố định vô hình 2.473 2.498 2.464 2.430 2.568
- Nguyên giá 2.634 2.694 2.694 2.694 2.929
- Giá trị hao mòn lũy kế -161 -195 -229 -263 -361
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87.872 107.153 109.740 127.504 63
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87.872 107.153 109.740 127.504 63
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.962 7.526 6.637 3.886 2.004
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.962 7.526 6.637 3.886 2.004
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 414.318 465.288 485.421 521.086 463.606
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 52.715 82.983 96.065 128.617 127.537
I. Nợ ngắn hạn 52.715 77.036 90.500 116.797 116.444
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22.143 45.618 47.023 31.989 49.524
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.596 10.537 16.933 45.395 44.983
4. Người mua trả tiền trước 27 27 17.198 2.051 5.986
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.390 2.333 1.749 3.031 1.021
6. Phải trả người lao động 6.766 9.099 4.039 5.112 3.274
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 5.274 166
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.428 6.715 1.385 23.250 8.681
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.352 2.707 2.173 695 2.810
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 5.947 5.565 11.820 11.093
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 5.947 5.565 11.820 11.093
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 361.603 382.305 389.356 392.470 336.070
I. Vốn chủ sở hữu 361.603 382.305 389.356 392.470 336.070
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 248.783 248.783 248.783 248.783 248.783
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.533 16.354 19.497 21.575 23.125
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.257 8.096 5.395 4.340 11.008
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 12 0 221
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.257 8.096 5.384 4.340 10.787
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 92.031 109.072 115.681 117.772 53.153
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 414.318 465.288 485.421 521.086 463.606