Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 181.095 208.090 223.707 279.265 306.553
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 181.095 208.090 223.707 279.265 306.553
4. Giá vốn hàng bán 141.950 163.290 191.974 232.257 223.068
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 39.145 44.800 31.733 47.008 83.485
6. Doanh thu hoạt động tài chính 119 134 59 18 376
7. Chi phí tài chính 1.870 2.057 3.690 2.585 3.051
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.870 2.057 3.690 2.585 3.030
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 14.660
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.127 27.369 23.847 37.846 40.469
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.267 15.508 4.255 6.596 25.680
12. Thu nhập khác 1.111 7.690 6.400 1.749 12.185
13. Chi phí khác 195 6.356 956 161 11.601
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 916 1.334 5.444 1.589 584
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.182 16.843 9.698 8.184 26.264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.897 3.422 1.367 1.652 3.405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.897 3.422 1.367 1.652 3.405
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.286 13.420 8.332 6.533 22.859
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.286 13.420 8.332 6.533 22.859