1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
181.095
|
208.090
|
223.707
|
279.265
|
306.553
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
181.095
|
208.090
|
223.707
|
279.265
|
306.553
|
4. Giá vốn hàng bán
|
141.950
|
163.290
|
191.974
|
232.257
|
223.068
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39.145
|
44.800
|
31.733
|
47.008
|
83.485
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
119
|
134
|
59
|
18
|
376
|
7. Chi phí tài chính
|
1.870
|
2.057
|
3.690
|
2.585
|
3.051
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.870
|
2.057
|
3.690
|
2.585
|
3.030
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14.660
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.127
|
27.369
|
23.847
|
37.846
|
40.469
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.267
|
15.508
|
4.255
|
6.596
|
25.680
|
12. Thu nhập khác
|
1.111
|
7.690
|
6.400
|
1.749
|
12.185
|
13. Chi phí khác
|
195
|
6.356
|
956
|
161
|
11.601
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
916
|
1.334
|
5.444
|
1.589
|
584
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.182
|
16.843
|
9.698
|
8.184
|
26.264
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.897
|
3.422
|
1.367
|
1.652
|
3.405
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.897
|
3.422
|
1.367
|
1.652
|
3.405
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.286
|
13.420
|
8.332
|
6.533
|
22.859
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.286
|
13.420
|
8.332
|
6.533
|
22.859
|