TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
198.567
|
215.455
|
221.440
|
187.014
|
233.467
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.144
|
16.669
|
12.905
|
8.519
|
18.241
|
1. Tiền
|
8.144
|
6.450
|
12.905
|
8.519
|
18.241
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10.219
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35.274
|
26.731
|
38.318
|
27.964
|
19.682
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.795
|
7.579
|
13.241
|
16.380
|
15.259
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.110
|
7.951
|
21.181
|
4.128
|
6.317
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
90.407
|
13.293
|
6.978
|
10.580
|
1.220
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-86.037
|
-2.091
|
-3.082
|
-3.124
|
-3.114
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
148.726
|
165.519
|
165.808
|
145.638
|
190.334
|
1. Hàng tồn kho
|
150.399
|
165.519
|
167.687
|
148.013
|
193.074
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.672
|
0
|
-1.879
|
-2.375
|
-2.741
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.422
|
6.535
|
4.410
|
4.893
|
5.210
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
654
|
675
|
845
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.471
|
3.229
|
0
|
2.128
|
3.835
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.960
|
3.306
|
3.755
|
2.091
|
530
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
991
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
251.488
|
230.682
|
247.606
|
251.687
|
236.379
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14.970
|
299
|
48.500
|
48.400
|
48.459
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
14.970
|
299
|
48.500
|
48.400
|
48.459
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
72.286
|
77.985
|
84.191
|
87.882
|
76.972
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64.706
|
70.521
|
76.380
|
84.319
|
73.857
|
- Nguyên giá
|
128.287
|
141.538
|
158.074
|
175.064
|
180.516
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63.581
|
-71.017
|
-81.694
|
-90.745
|
-106.659
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.580
|
7.464
|
7.812
|
3.563
|
3.114
|
- Nguyên giá
|
8.314
|
8.314
|
8.790
|
4.933
|
4.933
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-734
|
-851
|
-979
|
-1.370
|
-1.819
|
III. Bất động sản đầu tư
|
25.021
|
101.614
|
106.238
|
102.229
|
98.220
|
- Nguyên giá
|
80.568
|
166.715
|
176.134
|
176.134
|
176.134
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55.546
|
-65.102
|
-69.896
|
-73.905
|
-77.914
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
136.562
|
49.791
|
8.142
|
11.542
|
11.454
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
49.791
|
8.142
|
11.542
|
11.454
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.649
|
994
|
535
|
1.634
|
1.274
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.258
|
994
|
535
|
1.529
|
1.274
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
105
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
391
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
450.055
|
446.136
|
469.046
|
438.701
|
469.846
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
351.442
|
317.786
|
335.622
|
301.391
|
314.936
|
I. Nợ ngắn hạn
|
222.971
|
143.699
|
160.712
|
117.463
|
133.855
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
83.587
|
65.188
|
75.781
|
38.289
|
48.081
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48.758
|
59.327
|
41.495
|
40.364
|
44.966
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37
|
135
|
419
|
598
|
435
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3
|
296
|
1.287
|
49
|
17
|
6. Phải trả người lao động
|
6.482
|
8.254
|
12.929
|
15.243
|
14.562
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
78.130
|
3.104
|
11.924
|
4.415
|
4.309
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
1.624
|
1.276
|
3.866
|
4.365
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.232
|
4.816
|
9.295
|
6.779
|
7.622
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
742
|
955
|
6.306
|
7.859
|
9.500
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
128.471
|
174.087
|
174.911
|
183.928
|
181.080
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
48.958
|
48.187
|
47.415
|
46.643
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
52.091
|
53.309
|
58.309
|
60.385
|
60.285
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
76.380
|
71.821
|
68.415
|
76.127
|
74.152
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
98.613
|
128.350
|
133.424
|
137.310
|
154.910
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
98.513
|
128.250
|
133.324
|
137.210
|
154.810
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
58.961
|
58.961
|
58.961
|
58.961
|
58.961
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.374
|
17.374
|
17.374
|
17.374
|
17.374
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
4.900
|
13.542
|
15.346
|
19.529
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
3.806
|
3.806
|
5.164
|
6.559
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.177
|
43.209
|
39.640
|
40.365
|
52.387
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
12.475
|
12.475
|
17.426
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
43.209
|
27.165
|
27.889
|
34.961
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
1. Nguồn kinh phí
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
450.055
|
446.136
|
469.046
|
438.701
|
469.846
|