Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 852.037 903.232 841.611 1.028.395 1.416.313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94.752 11.577 19.008 18.392 11.714
1. Tiền 94.752 11.577 19.008 18.392 11.714
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130.000 107.000 95.000 86.000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130.000 107.000 95.000 86.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 538.486 685.012 591.066 797.649 1.308.771
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 206.161 309.940 212.549 279.966 120.525
2. Trả trước cho người bán 207.097 160.770 197.314 132.138 122.611
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 125.228 214.302 181.203 385.545 1.065.635
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 85.658 95.728 134.630 125.465 95.268
1. Hàng tồn kho 85.658 95.728 134.630 125.465 95.268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.141 3.916 1.906 890 560
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.179 3.636 1.040 508 247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 44 13 292 115 17
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 917 267 574 267 296
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 297.759 285.154 403.932 216.509 334.815
I. Các khoản phải thu dài hạn 209 2.609 148.609 2.609 135.356
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 209 2.609 148.609 2.609 135.356
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 222.163 200.839 184.402 167.100 153.361
1. Tài sản cố định hữu hình 222.163 200.839 184.402 167.100 152.572
- Nguyên giá 475.900 439.116 439.946 422.514 423.568
- Giá trị hao mòn lũy kế -253.737 -238.278 -255.544 -255.413 -270.996
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 789
- Nguyên giá 196 196 196 196 1.243
- Giá trị hao mòn lũy kế -196 -196 -196 -196 -454
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25.518 33.650 22.313 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25.518 33.650 22.313 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 49.868 48.056 48.608 46.799 46.097
1. Chi phí trả trước dài hạn 49.868 48.056 48.608 46.799 46.097
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.149.796 1.188.386 1.245.543 1.244.904 1.751.128
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 718.352 719.877 743.176 692.365 1.151.653
I. Nợ ngắn hạn 479.533 546.933 662.473 686.503 1.150.148
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 225.724 274.440 314.778 191.737 149.372
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 122.110 172.951 137.067 287.892 80.876
4. Người mua trả tiền trước 3.813 2.705 132.625 123.344 120.906
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19.044 21.617 19.248 13.509 10.657
6. Phải trả người lao động 27.816 32.010 12.778 23.864 19.522
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 30.905 19.861 18.349 16.465 7.983
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 949 949 1.131 1.136 356
11. Phải trả ngắn hạn khác 45.432 18.639 21.229 20.888 750.328
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.741 3.759 5.269 7.669 10.147
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 238.819 172.944 80.703 5.862 1.505
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.319 1.416 1.611 1.706 1.505
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 237.500 171.528 79.092 4.156 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 431.444 468.509 502.367 552.539 599.475
I. Vốn chủ sở hữu 431.444 468.509 502.367 552.539 599.475
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 164.250 164.250 164.250 164.250 164.250
2. Thặng dư vốn cổ phần 33.503 33.503 33.503 33.503 33.503
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3.656 3.656 3.656 3.656 3.656
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 186.382 225.233 245.873 295.542 345.689
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43.653 41.867 55.085 55.588 52.377
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.802 2.802 2.802 2.802 2.802
- LNST chưa phân phối kỳ này 40.851 39.065 52.283 52.786 49.576
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.149.796 1.188.386 1.245.543 1.244.904 1.751.128