TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
142.589
|
52.010
|
38.494
|
7.685
|
7.116
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.255
|
6.952
|
1.250
|
267
|
282
|
1. Tiền
|
6.255
|
1.952
|
1.250
|
267
|
282
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.190
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
1.190
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
123.647
|
39.042
|
32.081
|
5.441
|
5.823
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.176
|
12.189
|
5.828
|
4.503
|
4.734
|
2. Trả trước cho người bán
|
37.897
|
25.534
|
25.471
|
895
|
862
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
47.480
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.094
|
1.319
|
782
|
43
|
227
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.415
|
3.235
|
3.523
|
1.481
|
720
|
1. Hàng tồn kho
|
10.415
|
3.235
|
3.523
|
1.481
|
720
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.271
|
2.781
|
449
|
496
|
292
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.251
|
1.017
|
403
|
447
|
174
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13
|
1.758
|
41
|
44
|
46
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
5
|
5
|
5
|
72
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
371.686
|
368.321
|
276.639
|
227.579
|
198.853
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19.710
|
18.809
|
584
|
500
|
500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
19.710
|
18.809
|
584
|
500
|
500
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
306.433
|
294.222
|
253.577
|
211.611
|
185.984
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
260.591
|
262.936
|
235.614
|
211.551
|
185.942
|
- Nguyên giá
|
418.816
|
439.556
|
427.763
|
450.504
|
438.077
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-158.225
|
-176.621
|
-192.149
|
-238.953
|
-252.135
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
45.842
|
31.287
|
17.886
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
84.575
|
80.803
|
65.709
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.733
|
-49.516
|
-47.823
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
77
|
60
|
42
|
- Nguyên giá
|
75
|
75
|
163
|
163
|
163
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75
|
-75
|
-86
|
-103
|
-121
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.313
|
4.335
|
10.205
|
10.349
|
10.693
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.313
|
4.335
|
10.205
|
10.349
|
10.693
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25.186
|
24.676
|
0
|
1.278
|
1.278
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
25.186
|
24.676
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.278
|
1.278
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.044
|
26.278
|
12.273
|
3.841
|
399
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.044
|
26.278
|
12.273
|
3.841
|
399
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
514.275
|
420.331
|
315.133
|
235.264
|
205.970
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
158.921
|
131.260
|
94.616
|
72.567
|
86.514
|
I. Nợ ngắn hạn
|
105.120
|
92.617
|
68.850
|
67.964
|
57.671
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
92.426
|
82.622
|
60.818
|
56.255
|
35.267
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.964
|
4.087
|
3.613
|
6.817
|
7.974
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20
|
0
|
100
|
0
|
6.500
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.663
|
372
|
1.855
|
1.778
|
251
|
6. Phải trả người lao động
|
2.752
|
1.878
|
484
|
1.104
|
2.273
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
635
|
1.507
|
106
|
472
|
4.004
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
854
|
858
|
741
|
808
|
827
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.511
|
998
|
1.132
|
729
|
576
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
295
|
295
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53.801
|
38.643
|
25.766
|
4.603
|
28.842
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
48
|
48
|
42
|
63
|
42
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
50.252
|
38.362
|
25.723
|
4.539
|
28.800
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3.501
|
232
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
355.354
|
289.071
|
220.518
|
162.696
|
119.456
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
355.354
|
289.071
|
220.518
|
162.696
|
119.456
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
348.964
|
348.964
|
348.964
|
348.964
|
348.964
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
932
|
932
|
932
|
932
|
932
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.944
|
5.272
|
5.272
|
5.272
|
5.272
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
514
|
-66.097
|
-134.650
|
-192.472
|
-235.712
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
186
|
-66.097
|
-134.650
|
-192.472
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
514
|
-66.283
|
-68.553
|
-57.821
|
-43.241
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
514.275
|
420.331
|
315.133
|
235.264
|
205.970
|