Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10.609 9.681 12.531 8.849 8.482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 402 660 2.025 282 329
1. Tiền 402 660 2.025 282 329
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1.278 1.278 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1.278 1.278 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.419 6.079 5.872 5.823 6.077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.917 4.884 4.840 4.734 4.838
2. Trả trước cho người bán 1.434 959 935 862 1.080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 68 236 96 227 158
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 4.441 2.536 2.943 1.211 1.693
1. Hàng tồn kho 4.441 2.536 2.943 1.211 1.693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 348 406 414 256 383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 297 313 225 168 186
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 46 88 184 46 124
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 5 5 42 72
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 216.815 209.911 202.500 197.227 192.795
I. Các khoản phải thu dài hạn 500 500 500 500 500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 500 500 500 500 500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 202.707 196.849 191.203 185.984 180.319
1. Tài sản cố định hữu hình 202.652 196.798 191.157 185.942 180.281
- Nguyên giá 443.759 440.905 439.178 438.077 436.022
- Giá trị hao mòn lũy kế -241.107 -244.107 -248.021 -252.135 -255.741
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 55 51 46 42 38
- Nguyên giá 163 163 163 163 163
- Giá trị hao mòn lũy kế -108 -112 -117 -121 -125
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.349 10.349 10.349 10.349 10.349
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.349 10.349 10.349 10.349 10.349
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.278 1.278 0 0 1.278
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.278 1.278 0 0 1.278
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.981 935 448 394 350
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.981 935 448 394 350
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227.424 219.591 215.031 206.076 201.277
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 76.148 80.361 85.820 85.684 90.647
I. Nợ ngắn hạn 75.510 60.898 56.956 56.821 47.204
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63.496 45.846 42.924 35.267 32.774
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.621 7.979 8.158 7.974 6.349
4. Người mua trả tiền trước 456 5 77 6.500 62
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.007 1.046 534 252 196
6. Phải trả người lao động 2.441 2.346 2.220 2.273 2.373
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 409 1.683 1.656 2.951 4.487
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 269 864 305 827 282
11. Phải trả ngắn hạn khác 812 1.128 1.083 777 681
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 638 19.463 28.863 28.863 43.442
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 63 63 63 63 42
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 575 19.400 28.800 28.800 43.400
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 151.275 139.230 129.211 120.392 110.630
I. Vốn chủ sở hữu 151.275 139.230 129.211 120.392 110.630
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 348.964 348.964 348.964 348.964 348.964
2. Thặng dư vốn cổ phần 932 932 932 932 932
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.272 5.272 5.272 5.272 5.272
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -203.893 -215.938 -225.957 -234.776 -244.538
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -192.472 -192.472 -192.472 -192.472 -235.712
- LNST chưa phân phối kỳ này -11.421 -23.466 -33.485 -42.304 -8.826
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227.424 219.591 215.031 206.076 201.277