Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 171.003 202.232 329.402 319.918 292.524
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -120.594 -118.348 -223.478 -205.938 -147.006
3. Tiền chi trả cho người lao động -29.473 -33.194 -33.497 -41.080 -40.133
4. Tiền chi trả lãi vay -15.924 -12.477 -15.925 -18.048 -17.876
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -195 -3.746 -11.337 -11.547 -2.712
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15.622 2.340 439 42.082 12.986
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -36.880 -30.997 -28.225 -51.422 -21.045
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -16.440 5.811 17.379 33.966 76.738
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.787 -61.657 -112.518 -43.909 -62.787
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 11.554 29.110 11.455 2.656 1.881
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -137.100 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 15.000 0 94.120 25.000 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -25.300 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.060 2.592 6.970 5.700 1.311
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 20.827 -29.955 -162.373 -10.553 -59.596
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 4.959 32.608 85.075 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 108.385 107.235 237.436 142.244 139.807
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -109.473 -97.820 -133.181 -169.298 -136.864
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -10.384 -14.837 -14.066 -13.129 -18.828
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -13.665 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6.512 27.186 175.262 -53.848 -15.885
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.126 3.042 30.268 -30.434 1.257
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.174 2.048 5.092 35.361 4.926
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 2 1 -1 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.048 5.092 35.361 4.926 6.183