TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
485.457
|
363.178
|
406.066
|
485.980
|
527.397
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
189.626
|
13.175
|
17.337
|
4.011
|
6.463
|
1. Tiền
|
189.626
|
12.335
|
2.412
|
4.011
|
6.403
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
840
|
14.925
|
0
|
60
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.410
|
1.748
|
881
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
8.410
|
8.410
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
-6.662
|
881
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
216.460
|
326.317
|
373.919
|
477.234
|
510.129
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19.224
|
52.316
|
69.717
|
58.352
|
132.189
|
2. Trả trước cho người bán
|
147.410
|
80.658
|
86.423
|
242.174
|
226.669
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
13.082
|
11.474
|
4.919
|
2.744
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
46.422
|
183.106
|
213.197
|
174.299
|
151.608
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.677
|
-1.236
|
-336
|
-336
|
-336
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.338
|
4.594
|
5.333
|
3.164
|
9.141
|
1. Hàng tồn kho
|
8.338
|
4.594
|
5.333
|
3.164
|
9.141
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
62.623
|
17.344
|
8.596
|
1.572
|
1.663
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
406
|
935
|
1.160
|
1.254
|
562
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
62.216
|
16.409
|
7.393
|
2
|
1.101
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
43
|
317
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.098.913
|
1.100.771
|
1.121.017
|
1.117.107
|
1.111.755
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
200.364
|
20.382
|
40.382
|
55.126
|
40.367
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
200.364
|
20.382
|
40.382
|
55.126
|
40.367
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.093
|
892.945
|
847.131
|
799.450
|
864.040
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.093
|
888.819
|
847.131
|
799.450
|
864.040
|
- Nguyên giá
|
7.142
|
930.529
|
936.946
|
936.946
|
1.080.396
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.049
|
-41.710
|
-89.815
|
-137.496
|
-216.356
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
4.126
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
4.126
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
775.975
|
44.286
|
30.101
|
61.584
|
80.694
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
775.975
|
44.286
|
30.101
|
61.584
|
80.694
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
116.079
|
132.119
|
194.041
|
193.136
|
105.002
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
-26.487
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
77.230
|
134.406
|
175.041
|
174.136
|
51.801
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
38.009
|
23.600
|
19.000
|
19.000
|
53.201
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
600
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
840
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.400
|
11.038
|
9.360
|
7.811
|
6.219
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.262
|
10.103
|
8.123
|
6.619
|
5.075
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
138
|
935
|
1.238
|
1.191
|
1.144
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.434
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.584.369
|
1.463.949
|
1.527.082
|
1.603.087
|
1.639.152
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
869.224
|
821.223
|
739.234
|
647.215
|
697.172
|
I. Nợ ngắn hạn
|
403.528
|
158.760
|
200.822
|
148.390
|
160.207
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
244.798
|
59.114
|
130.474
|
112.796
|
117.768
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
130.356
|
80.507
|
53.518
|
17.812
|
16.449
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.697
|
2.320
|
3.097
|
1.937
|
4.959
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.579
|
3.435
|
1.167
|
1.948
|
5.505
|
6. Phải trả người lao động
|
1.186
|
2.429
|
1.159
|
1.890
|
1.948
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.640
|
5.494
|
7.790
|
7.940
|
10.218
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.914
|
5.260
|
3.478
|
3.985
|
3.278
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
357
|
202
|
139
|
81
|
81
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
465.697
|
662.463
|
53.841
|
498.825
|
536.965
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
63.539
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
465.697
|
657.447
|
53.841
|
498.825
|
470.536
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
5.016
|
0
|
0
|
2.891
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
715.145
|
642.726
|
787.848
|
955.872
|
941.980
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
715.145
|
642.726
|
787.848
|
955.872
|
941.980
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
587.650
|
587.650
|
587.650
|
767.650
|
767.650
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
537
|
537
|
537
|
537
|
537
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-59
|
-59
|
-59
|
-59
|
-59
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.041
|
2.041
|
2.041
|
2.041
|
2.041
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.077
|
-53.382
|
35.398
|
24.268
|
17.437
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.104
|
6.068
|
33.151
|
37.146
|
29.317
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.973
|
-59.451
|
2.247
|
-12.878
|
-11.881
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
97.899
|
105.939
|
162.281
|
161.435
|
154.375
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.584.369
|
1.463.949
|
1.527.082
|
1.603.087
|
1.639.152
|