Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 536.359 489.937 679.046 521.961 610.293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99.368 130.961 141.362 34.186 44.886
1. Tiền 34.829 101.061 64.154 34.186 44.886
2. Các khoản tương đương tiền 64.539 29.900 77.208 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 107 194 96.035 72.525 123.860
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 23.937 137.782
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -1.500 -28.030
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 107 194 96.035 50.089 14.108
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 306.965 218.463 288.063 274.668 225.338
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 202.026 146.729 219.156 154.561 179.622
2. Trả trước cho người bán 12.750 15.012 40.193 28.442 15.037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 230 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 42.403 39.798 0 34.079 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 54.536 28.551 33.300 62.298 51.568
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.750 -11.627 -4.816 -4.713 -20.889
IV. Tổng hàng tồn kho 56.069 67.391 80.452 66.165 133.310
1. Hàng tồn kho 57.128 68.450 80.452 88.583 133.310
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.059 -1.059 0 -22.418 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 73.850 72.928 73.134 74.418 82.899
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 403 0 2.785
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 709 343 297 1.993 7.114
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.140 585 435 425 1.000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 72.000 72.000 72.000 72.000 72.000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49.885 51.135 38.176 80.931 113.501
I. Các khoản phải thu dài hạn 176 224 71 27 56
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 176 224 71 27 56
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.365 15.659 369 95 982
1. Tài sản cố định hữu hình 13.613 14.088 306 95 982
- Nguyên giá 46.876 47.081 18.952 10.750 11.438
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.263 -32.993 -18.645 -10.655 -10.457
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 63 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.751 1.571 0 0 0
- Nguyên giá 6.912 6.897 0 190 190
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.161 -5.327 0 -190 -190
III. Bất động sản đầu tư 15.681 15.681 15.681 15.681 15.681
- Nguyên giá 15.681 15.681 15.681 15.681 15.681
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 81 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 81 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17.886 18.749 13.771 64.663 93.777
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15.781 16.144 1.104 54.021 80.006
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.264 7.764 18.793 16.862 19.948
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5.159 -5.159 -6.125 -6.220 -6.177
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 696 821 8.284 466 1.588
1. Chi phí trả trước dài hạn 696 821 8.284 466 1.588
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 1.418
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 586.243 541.071 717.222 602.892 723.794
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 260.549 209.450 387.512 283.861 374.210
I. Nợ ngắn hạn 257.912 206.285 386.409 283.361 373.710
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.787 0 29.569 0 5.665
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 118.320 78.659 163.521 85.558 129.026
4. Người mua trả tiền trước 33.188 35.629 105.204 64.203 144.830
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.207 2.015 525 10.288 204
6. Phải trả người lao động 14.209 3.548 1.308 7.405 3.688
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.027 1.506 5.056 1.454 50
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.237 1.305 1.043 354 9.161
11. Phải trả ngắn hạn khác 79.937 83.622 80.183 102.900 81.085
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 11.200 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.637 3.165 1.104 500 500
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 920 1.122 0 500 500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.715 2.043 1.104 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 325.694 331.622 329.710 319.031 349.584
I. Vốn chủ sở hữu 325.694 331.622 329.710 319.031 349.584
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 225.590 225.590 225.590 225.590 225.590
2. Thặng dư vốn cổ phần 116.975 116.975 116.975 116.975 97.570
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -38.763 -38.763 -38.763 -38.763 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 127 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.629 19.629 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.263 8.191 25.780 15.229 22.993
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 729
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.534
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 3.431
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 586.243 541.071 717.222 602.892 723.794