Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 484.581 610.293 631.257 655.112 698.101
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.420 44.886 21.590 21.258 3.025
1. Tiền 14.420 44.886 21.590 21.258 3.025
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 127.414 123.860 163.729 164.855 160.620
1. Chứng khoán kinh doanh 148.609 137.782 169.279 178.119 186.544
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -28.908 -28.030 -20.431 -19.036 -32.950
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7.713 14.108 14.881 5.772 7.026
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133.125 225.338 283.672 229.195 265.236
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62.984 179.622 254.401 217.868 234.594
2. Trả trước cho người bán 23.482 15.037 24.227 19.629 34.214
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 34.079 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 5.300 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.178 51.568 21.831 22.491 23.242
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.599 -20.889 -22.086 -30.793 -26.814
IV. Tổng hàng tồn kho 128.383 133.310 83.447 156.553 184.743
1. Hàng tồn kho 150.801 133.310 83.447 156.553 184.743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22.418 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 81.239 82.899 78.819 83.250 84.478
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 356 2.785 2.450 1.277 4.264
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.259 7.114 3.077 8.885 7.214
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.624 1.000 1.292 1.089 1.000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 72.000 72.000 72.000 72.000 72.000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 113.201 113.501 109.072 121.642 122.791
I. Các khoản phải thu dài hạn 56 56 56 56 56
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 56 56 56 56 56
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.025 982 974 928 2.324
1. Tài sản cố định hữu hình 1.025 982 974 928 2.324
- Nguyên giá 11.438 11.438 11.468 11.468 12.929
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.414 -10.457 -10.495 -10.540 -10.605
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 190 190 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -190 -190 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 15.681 15.681 15.681 15.681 15.681
- Nguyên giá 15.681 15.681 15.681 15.681 15.681
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 93.777 93.777 90.514 103.394 103.394
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 80.006 80.006 81.416 94.296 94.296
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 19.948 19.948 9.098 9.098 9.098
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6.177 -6.177 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 262 1.588 713 731 769
1. Chi phí trả trước dài hạn 98 1.588 713 731 769
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 163 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.701 1.418 1.134 851 567
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 597.782 723.794 740.329 776.753 820.893
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 254.233 374.210 367.179 364.655 389.094
I. Nợ ngắn hạn 253.733 373.710 366.679 364.155 388.594
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18.237 5.665 35.597 93.210 113.025
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 83.414 129.026 183.642 118.530 109.332
4. Người mua trả tiền trước 67.812 144.830 53.193 58.069 73.122
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 79 204 495 136 653
6. Phải trả người lao động 3.351 3.688 10.218 10.317 2.743
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.723 50 2.165 542 979
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 726 9.161 3.103 5.381 10.593
11. Phải trả ngắn hạn khác 78.390 81.085 78.267 77.969 78.146
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 500 500 500 500 500
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 500 500 500 500 500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 343.549 349.584 373.150 412.099 431.799
I. Vốn chủ sở hữu 343.549 349.584 373.150 412.099 431.799
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 225.590 225.590 225.590 225.590 225.590
2. Thặng dư vốn cổ phần 97.570 97.570 97.570 97.570 97.570
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.572 22.993 38.134 45.847 59.915
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.219 7.281 38.134
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.353 30.852 21.781
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.817 3.431 11.856 43.092 48.723
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 597.782 723.794 740.329 776.753 820.893