TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
484.581
|
610.293
|
631.257
|
655.112
|
698.101
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.420
|
44.886
|
21.590
|
21.258
|
3.025
|
1. Tiền
|
14.420
|
44.886
|
21.590
|
21.258
|
3.025
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
127.414
|
123.860
|
163.729
|
164.855
|
160.620
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
148.609
|
137.782
|
169.279
|
178.119
|
186.544
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-28.908
|
-28.030
|
-20.431
|
-19.036
|
-32.950
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.713
|
14.108
|
14.881
|
5.772
|
7.026
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
133.125
|
225.338
|
283.672
|
229.195
|
265.236
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
62.984
|
179.622
|
254.401
|
217.868
|
234.594
|
2. Trả trước cho người bán
|
23.482
|
15.037
|
24.227
|
19.629
|
34.214
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
34.079
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
5.300
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.178
|
51.568
|
21.831
|
22.491
|
23.242
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.599
|
-20.889
|
-22.086
|
-30.793
|
-26.814
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
128.383
|
133.310
|
83.447
|
156.553
|
184.743
|
1. Hàng tồn kho
|
150.801
|
133.310
|
83.447
|
156.553
|
184.743
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-22.418
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
81.239
|
82.899
|
78.819
|
83.250
|
84.478
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
356
|
2.785
|
2.450
|
1.277
|
4.264
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.259
|
7.114
|
3.077
|
8.885
|
7.214
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.624
|
1.000
|
1.292
|
1.089
|
1.000
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
72.000
|
72.000
|
72.000
|
72.000
|
72.000
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
113.201
|
113.501
|
109.072
|
121.642
|
122.791
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.025
|
982
|
974
|
928
|
2.324
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.025
|
982
|
974
|
928
|
2.324
|
- Nguyên giá
|
11.438
|
11.438
|
11.468
|
11.468
|
12.929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.414
|
-10.457
|
-10.495
|
-10.540
|
-10.605
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
190
|
190
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-190
|
-190
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15.681
|
15.681
|
15.681
|
15.681
|
15.681
|
- Nguyên giá
|
15.681
|
15.681
|
15.681
|
15.681
|
15.681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
93.777
|
93.777
|
90.514
|
103.394
|
103.394
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
80.006
|
80.006
|
81.416
|
94.296
|
94.296
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
19.948
|
19.948
|
9.098
|
9.098
|
9.098
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6.177
|
-6.177
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
262
|
1.588
|
713
|
731
|
769
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
98
|
1.588
|
713
|
731
|
769
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
163
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.701
|
1.418
|
1.134
|
851
|
567
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
597.782
|
723.794
|
740.329
|
776.753
|
820.893
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
254.233
|
374.210
|
367.179
|
364.655
|
389.094
|
I. Nợ ngắn hạn
|
253.733
|
373.710
|
366.679
|
364.155
|
388.594
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
18.237
|
5.665
|
35.597
|
93.210
|
113.025
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
83.414
|
129.026
|
183.642
|
118.530
|
109.332
|
4. Người mua trả tiền trước
|
67.812
|
144.830
|
53.193
|
58.069
|
73.122
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
79
|
204
|
495
|
136
|
653
|
6. Phải trả người lao động
|
3.351
|
3.688
|
10.218
|
10.317
|
2.743
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.723
|
50
|
2.165
|
542
|
979
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
726
|
9.161
|
3.103
|
5.381
|
10.593
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
78.390
|
81.085
|
78.267
|
77.969
|
78.146
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
343.549
|
349.584
|
373.150
|
412.099
|
431.799
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
343.549
|
349.584
|
373.150
|
412.099
|
431.799
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
225.590
|
225.590
|
225.590
|
225.590
|
225.590
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
97.570
|
97.570
|
97.570
|
97.570
|
97.570
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16.572
|
22.993
|
38.134
|
45.847
|
59.915
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.219
|
|
7.281
|
|
38.134
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.353
|
|
30.852
|
|
21.781
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.817
|
3.431
|
11.856
|
43.092
|
48.723
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
597.782
|
723.794
|
740.329
|
776.753
|
820.893
|