Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 721.793 454.619 540.608 544.885 884.593
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26 0 24 100 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 721.767 454.619 540.584 544.785 884.593
4. Giá vốn hàng bán 639.608 384.678 505.191 503.781 753.438
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 82.159 69.940 35.393 41.004 131.155
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.178 2.068 5.538 25.532 35.018
7. Chi phí tài chính 4.086 496 1.486 15.984 37.523
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.715 374 53 108 1.270
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 602 1.722 1.791 12 4
9. Chi phí bán hàng 54.242 43.900 42.628 47.683 62.625
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.374 24.037 11.744 21.567 51.689
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.236 5.297 -13.135 -18.687 14.340
12. Thu nhập khác 2.271 2.580 56.337 3.050 4.112
13. Chi phí khác 340 79 33 545 192
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.931 2.501 56.304 2.504 3.921
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.167 7.798 43.169 -16.183 18.261
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.425 2.361 11.117 9.677 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -2 45 -45 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.425 2.360 11.162 9.632 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.742 5.438 32.008 -25.814 18.261
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 -258
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.742 5.438 32.008 -25.814 18.518