1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
721.793
|
454.619
|
540.608
|
544.885
|
884.593
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26
|
0
|
24
|
100
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
721.767
|
454.619
|
540.584
|
544.785
|
884.593
|
4. Giá vốn hàng bán
|
639.608
|
384.678
|
505.191
|
503.781
|
753.438
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
82.159
|
69.940
|
35.393
|
41.004
|
131.155
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.178
|
2.068
|
5.538
|
25.532
|
35.018
|
7. Chi phí tài chính
|
4.086
|
496
|
1.486
|
15.984
|
37.523
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.715
|
374
|
53
|
108
|
1.270
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
602
|
1.722
|
1.791
|
12
|
4
|
9. Chi phí bán hàng
|
54.242
|
43.900
|
42.628
|
47.683
|
62.625
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.374
|
24.037
|
11.744
|
21.567
|
51.689
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.236
|
5.297
|
-13.135
|
-18.687
|
14.340
|
12. Thu nhập khác
|
2.271
|
2.580
|
56.337
|
3.050
|
4.112
|
13. Chi phí khác
|
340
|
79
|
33
|
545
|
192
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.931
|
2.501
|
56.304
|
2.504
|
3.921
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.167
|
7.798
|
43.169
|
-16.183
|
18.261
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.425
|
2.361
|
11.117
|
9.677
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-2
|
45
|
-45
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.425
|
2.360
|
11.162
|
9.632
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.742
|
5.438
|
32.008
|
-25.814
|
18.261
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-258
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.742
|
5.438
|
32.008
|
-25.814
|
18.518
|