I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.167
|
7.996
|
42.971
|
-16.198
|
18.418
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
51.001
|
7.051
|
-62.889
|
26.288
|
12.217
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.769
|
1.921
|
1.290
|
96
|
174
|
- Các khoản dự phòng
|
2.887
|
7.204
|
-6.099
|
32.572
|
20.600
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
661
|
-1.722
|
248
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
11
|
175
|
-235
|
66
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-969
|
-781
|
-58.369
|
-6.358
|
-9.894
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.715
|
374
|
-53
|
214
|
1.270
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
43.938
|
43
|
-81
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
55.168
|
15.047
|
-19.918
|
10.090
|
30.635
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.007
|
83.864
|
-65.149
|
-25.467
|
-54.361
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.107
|
-11.322
|
-14.052
|
-8.131
|
-77.568
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
103.221
|
-50.132
|
119.698
|
-58.862
|
160.504
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-572
|
-125
|
-7.785
|
8.220
|
-3.879
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-137.782
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.715
|
-374
|
53
|
-214
|
-1.270
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.538
|
-1.786
|
-13.017
|
818
|
-1.818
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-481
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
161.678
|
35.172
|
-169
|
-73.544
|
-86.019
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.147
|
-174
|
-1.546
|
-52.991
|
-1.078
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
50
|
67.510
|
-41
|
250
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-116.035
|
82.062
|
-22.269
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
509
|
37
|
20.050
|
-19.893
|
18.286
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-1.000
|
0
|
0
|
-81.810
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
5.803
|
0
|
4.611
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.232
|
1.275
|
5.214
|
8.472
|
12.286
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-406
|
188
|
-19.005
|
17.608
|
-69.724
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19.358
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
179.779
|
0
|
56.733
|
0
|
52.546
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-347.159
|
-3.787
|
-27.164
|
-29.569
|
-34.309
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.775
|
0
|
0
|
-21.511
|
-149
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-177.155
|
-3.787
|
29.569
|
-51.080
|
37.446
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.883
|
31.573
|
10.395
|
-107.177
|
-118.298
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
115.386
|
99.368
|
130.961
|
141.362
|
163.243
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
20
|
6
|
1
|
-58
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
99.503
|
130.961
|
141.362
|
34.186
|
44.886
|