Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4.167 7.996 42.971 -16.198 18.418
2. Điều chỉnh cho các khoản 51.001 7.051 -62.889 26.288 12.217
- Khấu hao TSCĐ 1.769 1.921 1.290 96 174
- Các khoản dự phòng 2.887 7.204 -6.099 32.572 20.600
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 661 -1.722 248 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 11 175 -235 66
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -969 -781 -58.369 -6.358 -9.894
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.715 374 -53 214 1.270
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 43.938 43 -81 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 55.168 15.047 -19.918 10.090 30.635
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3.007 83.864 -65.149 -25.467 -54.361
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5.107 -11.322 -14.052 -8.131 -77.568
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 103.221 -50.132 119.698 -58.862 160.504
- Tăng giảm chi phí trả trước -572 -125 -7.785 8.220 -3.879
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 -137.782
- Tiền lãi vay phải trả -2.715 -374 53 -214 -1.270
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.538 -1.786 -13.017 818 -1.818
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 -481
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 161.678 35.172 -169 -73.544 -86.019
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.147 -174 -1.546 -52.991 -1.078
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 50 67.510 -41 250
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -116.035 82.062 -22.269
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 509 37 20.050 -19.893 18.286
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -1.000 0 0 -81.810
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 5.803 0 4.611
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.232 1.275 5.214 8.472 12.286
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -406 188 -19.005 17.608 -69.724
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 19.358
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 179.779 0 56.733 0 52.546
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -347.159 -3.787 -27.164 -29.569 -34.309
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9.775 0 0 -21.511 -149
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -177.155 -3.787 29.569 -51.080 37.446
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15.883 31.573 10.395 -107.177 -118.298
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 115.386 99.368 130.961 141.362 163.243
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 20 6 1 -58
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 99.503 130.961 141.362 34.186 44.886