Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 111.336 119.876 143.455 158.455 207.805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.306 36.517 3.439 13.476 10.171
1. Tiền 6.306 24.517 3.439 13.476 2.171
2. Các khoản tương đương tiền 0 12.000 0 0 8.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 56.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 56.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70.197 57.048 113.786 108.044 84.985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82.719 69.139 121.817 119.553 97.604
2. Trả trước cho người bán 903 626 4.777 2.434 1.035
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.965 3.009 3.184 2.245 2.410
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16.391 -15.725 -15.992 -16.187 -16.064
IV. Tổng hàng tồn kho 32.495 24.470 23.683 30.971 50.849
1. Hàng tồn kho 36.965 24.744 23.683 30.971 50.849
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.469 -274 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.339 1.840 2.547 5.964 5.800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 309 272 740 3.256 2.730
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.484 1.023 1.686 2.298 3.066
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 546 546 122 410 4
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 78.341 70.471 61.536 56.169 52.204
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 74.251 66.066 59.130 54.968 51.316
1. Tài sản cố định hữu hình 73.063 65.004 58.193 54.148 50.593
- Nguyên giá 288.235 288.727 286.565 287.655 292.393
- Giá trị hao mòn lũy kế -215.172 -223.723 -228.372 -233.507 -241.800
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.187 1.062 937 820 723
- Nguyên giá 4.167 4.167 4.167 4.167 4.167
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.979 -3.105 -3.230 -3.346 -3.444
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 472 472 472 472 525
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 472 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 472 0 472 472 525
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.619 3.933 1.935 730 364
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.619 3.933 1.935 730 364
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 189.677 190.346 204.992 214.624 260.009
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 56.059 47.673 46.184 49.564 87.618
I. Nợ ngắn hạn 56.059 47.673 46.184 49.564 87.618
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12.220 0 5.529 0 4.414
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.307 10.473 21.221 27.664 60.720
4. Người mua trả tiền trước 22.992 23.200 3.001 6.000 6.420
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 101 61 11 12 1.014
6. Phải trả người lao động 8.212 11.420 14.196 14.104 12.813
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 989 666 830 344 692
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15 51 58 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.224 1.803 1.337 215 1.083
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 1.225 461
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 133.618 142.674 158.808 165.061 172.392
I. Vốn chủ sở hữu 133.618 142.674 158.808 165.061 172.392
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 128.531 128.531 128.531 128.531 128.531
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.678 21.678 21.678 21.678 22.049
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7.431 7.431 7.431 7.431 7.431
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -24.022 -14.966 1.168 7.421 14.381
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -34.589 -24.022 -14.966 -256 5.501
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.567 9.056 16.134 7.677 8.880
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 189.677 190.346 204.992 214.624 260.009