TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
58.108
|
65.042
|
59.943
|
69.751
|
108.210
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.428
|
20.620
|
4.196
|
9.405
|
47.088
|
1. Tiền
|
2.428
|
8.320
|
4.196
|
9.405
|
10.088
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.000
|
12.300
|
0
|
0
|
37.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.500
|
0
|
29.500
|
29.500
|
30.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.500
|
0
|
29.500
|
29.500
|
30.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18.391
|
11.062
|
13.668
|
18.255
|
17.713
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.074
|
8.158
|
12.930
|
17.190
|
16.923
|
2. Trả trước cho người bán
|
147
|
1.439
|
165
|
621
|
159
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.170
|
1.465
|
573
|
449
|
636
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-5
|
-5
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.631
|
31.327
|
12.294
|
12.285
|
12.271
|
1. Hàng tồn kho
|
30.715
|
31.327
|
12.294
|
12.285
|
12.271
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12.084
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.158
|
2.034
|
285
|
306
|
1.139
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.270
|
752
|
113
|
53
|
836
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.265
|
155
|
237
|
286
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
888
|
17
|
17
|
17
|
17
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
374.044
|
349.231
|
315.736
|
276.672
|
245.100
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
369.460
|
330.799
|
314.464
|
275.631
|
238.881
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
369.460
|
330.799
|
314.464
|
275.631
|
238.881
|
- Nguyên giá
|
695.345
|
682.743
|
706.126
|
706.126
|
707.435
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-325.885
|
-351.944
|
-391.662
|
-430.495
|
-468.553
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
16.652
|
0
|
91
|
420
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
16.652
|
0
|
91
|
420
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.584
|
1.780
|
1.272
|
950
|
5.799
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.584
|
1.780
|
1.272
|
950
|
5.799
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
432.151
|
414.274
|
375.679
|
346.424
|
353.311
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
130.471
|
106.470
|
56.852
|
27.142
|
27.042
|
I. Nợ ngắn hạn
|
63.920
|
91.521
|
56.852
|
27.142
|
27.042
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
45.383
|
53.083
|
26.710
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.209
|
20.305
|
12.888
|
9.061
|
4.993
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
925
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.447
|
10.865
|
10.046
|
9.911
|
12.243
|
6. Phải trả người lao động
|
5.130
|
2.950
|
3.591
|
4.444
|
4.910
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
463
|
269
|
18
|
20
|
417
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
136
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.198
|
2.037
|
2.611
|
2.038
|
2.480
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.090
|
1.088
|
987
|
1.668
|
1.864
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
66.551
|
14.949
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
65.232
|
14.949
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.318
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
301.681
|
307.803
|
318.827
|
319.282
|
326.268
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
301.681
|
307.803
|
318.827
|
319.282
|
326.268
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
209.999
|
209.999
|
209.999
|
209.999
|
209.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-469
|
-469
|
-469
|
-469
|
-469
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
35.809
|
38.078
|
40.379
|
44.315
|
44.315
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48.684
|
49.884
|
58.605
|
55.111
|
62.011
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.168
|
785
|
2.362
|
3.970
|
4.823
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
44.516
|
49.099
|
56.243
|
51.141
|
57.188
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.625
|
10.279
|
10.281
|
10.293
|
10.379
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
432.151
|
414.274
|
375.679
|
346.424
|
353.311
|