Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 58.108 65.042 59.943 69.751 108.210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.428 20.620 4.196 9.405 47.088
1. Tiền 2.428 8.320 4.196 9.405 10.088
2. Các khoản tương đương tiền 3.000 12.300 0 0 37.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8.500 0 29.500 29.500 30.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.500 0 29.500 29.500 30.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18.391 11.062 13.668 18.255 17.713
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.074 8.158 12.930 17.190 16.923
2. Trả trước cho người bán 147 1.439 165 621 159
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.170 1.465 573 449 636
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -5 -5
IV. Tổng hàng tồn kho 18.631 31.327 12.294 12.285 12.271
1. Hàng tồn kho 30.715 31.327 12.294 12.285 12.271
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12.084 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.158 2.034 285 306 1.139
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.270 752 113 53 836
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.265 155 237 286
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 888 17 17 17 17
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 374.044 349.231 315.736 276.672 245.100
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 369.460 330.799 314.464 275.631 238.881
1. Tài sản cố định hữu hình 369.460 330.799 314.464 275.631 238.881
- Nguyên giá 695.345 682.743 706.126 706.126 707.435
- Giá trị hao mòn lũy kế -325.885 -351.944 -391.662 -430.495 -468.553
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 16.652 0 91 420
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 16.652 0 91 420
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.584 1.780 1.272 950 5.799
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.584 1.780 1.272 950 5.799
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 432.151 414.274 375.679 346.424 353.311
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 130.471 106.470 56.852 27.142 27.042
I. Nợ ngắn hạn 63.920 91.521 56.852 27.142 27.042
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45.383 53.083 26.710 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.209 20.305 12.888 9.061 4.993
4. Người mua trả tiền trước 0 925 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.447 10.865 10.046 9.911 12.243
6. Phải trả người lao động 5.130 2.950 3.591 4.444 4.910
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 463 269 18 20 417
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 136
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.198 2.037 2.611 2.038 2.480
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.090 1.088 987 1.668 1.864
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 66.551 14.949 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65.232 14.949 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.318 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 301.681 307.803 318.827 319.282 326.268
I. Vốn chủ sở hữu 301.681 307.803 318.827 319.282 326.268
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209.999 209.999 209.999 209.999 209.999
2. Thặng dư vốn cổ phần -469 -469 -469 -469 -469
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 35.809 38.078 40.379 44.315 44.315
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48.684 49.884 58.605 55.111 62.011
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.168 785 2.362 3.970 4.823
- LNST chưa phân phối kỳ này 44.516 49.099 56.243 51.141 57.188
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 33 33 33 33 33
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.625 10.279 10.281 10.293 10.379
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 432.151 414.274 375.679 346.424 353.311