Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 115.271 120.232 136.756 143.718 148.065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32.935 47.483 72.881 82.546 88.909
1. Tiền 935 15.483 18.881 18.546 34.909
2. Các khoản tương đương tiền 32.000 32.000 54.000 64.000 54.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29.858 30.842 30.100 31.100 30.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29.858 30.842 30.100 31.100 30.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39.299 28.756 20.891 17.370 15.676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.028 27.497 19.170 16.734 14.174
2. Trả trước cho người bán 1.211 591 405 73 444
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 27.066 673 1.321 568 1.063
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5 -5 -5 -5 -5
IV. Tổng hàng tồn kho 12.271 12.282 12.274 12.270 12.281
1. Hàng tồn kho 12.271 12.282 12.274 12.270 12.281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 907 869 610 431 398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 608 553 278 79 31
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 299 315 332 352 367
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 235.853 231.232 225.619 220.123 218.255
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 230.150 221.419 212.705 216.626 215.513
1. Tài sản cố định hữu hình 230.150 221.419 212.705 216.626 215.513
- Nguyên giá 707.435 707.435 707.435 718.831 723.294
- Giá trị hao mòn lũy kế -477.285 -486.016 -494.730 -502.206 -507.781
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 670 5.546 8.949 343 343
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 670 5.546 8.949 343 343
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.033 4.267 3.965 3.153 2.398
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.033 4.267 3.965 3.153 2.398
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 351.124 351.464 362.375 363.840 366.319
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 16.810 54.674 50.155 38.597 27.687
I. Nợ ngắn hạn 16.810 54.674 50.155 38.597 27.687
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.601 6.852 4.486 12.106 3.886
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.146 9.970 13.638 13.098 6.027
6. Phải trả người lao động 2.509 4.602 5.564 6.460 4.559
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.222 1.190 6.691 2.060 10.378
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 136 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.537 27.444 15.817 2.567 1.911
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 659 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 4.615 3.960 2.307 926
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 334.315 296.790 312.220 325.243 338.632
I. Vốn chủ sở hữu 334.315 296.790 312.220 325.243 338.632
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209.999 209.999 209.999 209.999 209.999
2. Thặng dư vốn cổ phần -469 -469 -469 -469 -469
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 44.315 44.315 44.315 44.315 44.315
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70.013 32.412 47.769 60.798 74.167
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62.011 7.058 7.058 7.058 60.798
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.002 25.354 40.711 53.741 13.368
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 33 33 33 33 33
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 10.424 10.500 10.573 10.566 10.587
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 351.124 351.464 362.375 363.840 366.319