I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
69.764
|
100.754
|
133.749
|
138.932
|
150.876
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-60.063
|
-74.910
|
-25.757
|
-22.814
|
-15.909
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.259
|
-13.592
|
-12.670
|
-14.185
|
-15.305
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-36.998
|
-48.901
|
-38.153
|
-47.563
|
-42.100
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-478
|
-526
|
-681
|
-3.495
|
-2.834
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20.903
|
69.380
|
20.479
|
13.189
|
25.708
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.757
|
-44.176
|
-81.286
|
-28.278
|
-59.586
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15.887
|
-11.970
|
-4.320
|
35.785
|
40.851
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34.282
|
0
|
-34.440
|
-2.117
|
-2.436
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
8
|
0
|
1
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.637
|
-39.690
|
-44
|
-200
|
-10.945
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
512
|
500
|
7.000
|
2.400
|
11.483
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.969
|
-500
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.653
|
494
|
136
|
3.283
|
466
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-35.723
|
-39.188
|
-27.348
|
3.367
|
-1.431
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
75.396
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
74.692
|
106.916
|
75.623
|
1.153
|
131.570
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-82.846
|
-61.960
|
-41.491
|
-29.415
|
-164.644
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-527
|
-14.226
|
-10.435
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
67.242
|
44.956
|
33.605
|
-42.488
|
-43.509
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.632
|
-6.202
|
1.938
|
-3.335
|
-4.089
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.961
|
17.593
|
12.472
|
14.410
|
11.075
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.593
|
11.391
|
14.410
|
11.075
|
6.986
|