I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
40.176
|
28.880
|
37.232
|
46.080
|
38.684
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8.917
|
-3.947
|
-2.044
|
-8.621
|
-1.296
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.161
|
-5.772
|
-4.836
|
-635
|
-4.061
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9.298
|
-8.997
|
-12.955
|
-10.779
|
-9.369
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
315
|
-50
|
-306
|
-1.455
|
-1.023
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.192
|
4
|
3.631
|
111
|
21.962
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12.292
|
-4.226
|
-17.624
|
-9.234
|
-28.502
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.015
|
5.891
|
3.099
|
15.467
|
16.395
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1.805
|
-546
|
-35
|
-50
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-200
|
-4.995
|
4.995
|
-50
|
-10.895
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
200
|
5.190
|
-4.790
|
-380
|
11.463
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
127
|
-78
|
-21
|
438
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5
|
-1.483
|
-419
|
-486
|
956
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
492
|
60.955
|
56.616
|
13.999
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.544
|
-67.862
|
-53.285
|
-28.097
|
-15.401
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18
|
-750
|
-8.574
|
-1.109
|
-2
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.070
|
-7.656
|
-5.242
|
-15.207
|
-15.404
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.950
|
-3.248
|
-2.563
|
-225
|
1.947
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.125
|
11.075
|
7.827
|
5.264
|
5.039
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.075
|
7.827
|
5.264
|
5.039
|
6.986
|