Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 152.869 188.962 165.837 177.266 158.625
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 152.869 188.962 165.837 177.266 158.625
4. Giá vốn hàng bán 71.303 118.163 92.834 98.885 84.678
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 81.566 70.799 73.003 78.382 73.946
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.160 1.377 1.639 2.552 4.026
7. Chi phí tài chính 9.342 4.909 1.014 0 92
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.342 4.909 1.014 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 251 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.348 9.478 8.645 9.249 9.926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 65.035 57.538 64.984 71.684 67.954
12. Thu nhập khác 2.388 7.332 117 10 8
13. Chi phí khác 5.344 310 840 254 338
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.956 7.022 -723 -244 -330
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 62.080 64.561 64.261 71.440 67.624
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.645 8.457 13.130 14.351 13.696
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.318 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.326 8.457 13.130 14.351 13.696
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 51.753 56.103 51.132 57.089 53.927
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.654 3 18 96 187
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 49.099 56.100 51.113 56.993 53.741