1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.051
|
28.641
|
43.810
|
43.841
|
42.333
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38.051
|
28.641
|
43.810
|
43.841
|
42.333
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.392
|
17.402
|
20.093
|
22.895
|
24.287
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.659
|
11.238
|
23.717
|
20.946
|
18.045
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.083
|
970
|
1.130
|
1.083
|
913
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
0
|
92
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.768
|
2.116
|
2.739
|
2.491
|
2.596
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.975
|
10.092
|
22.108
|
19.538
|
16.271
|
12. Thu nhập khác
|
4
|
|
0
|
0
|
8
|
13. Chi phí khác
|
9
|
29
|
58
|
250
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6
|
-29
|
-58
|
-250
|
7
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.969
|
10.063
|
22.050
|
19.288
|
16.278
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.194
|
2.016
|
4.492
|
3.858
|
3.256
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.194
|
2.016
|
4.492
|
3.858
|
3.256
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.775
|
8.046
|
17.558
|
15.430
|
13.022
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
37
|
44
|
107
|
74
|
-7
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.739
|
8.002
|
17.451
|
15.356
|
13.030
|