TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
57.644
|
57.314
|
58.743
|
58.190
|
56.850
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72
|
253
|
892
|
615
|
293
|
1. Tiền
|
72
|
253
|
892
|
615
|
293
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
18
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
18
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
54.610
|
54.223
|
55.238
|
54.836
|
53.871
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
78.963
|
78.637
|
78.635
|
78.635
|
78.635
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.246
|
2.256
|
2.469
|
2.138
|
2.176
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
-18
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
52.752
|
52.692
|
53.478
|
53.407
|
53.426
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-79.351
|
-79.344
|
-79.344
|
-79.344
|
-80.366
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
1. Hàng tồn kho
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.777
|
-1.777
|
-1.777
|
-1.777
|
-1.777
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.938
|
2.796
|
2.590
|
2.715
|
2.664
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.936
|
2.794
|
2.588
|
2.713
|
2.662
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
508.156
|
460.296
|
409.438
|
361.721
|
312.830
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
71.041
|
67.213
|
63.402
|
59.655
|
55.857
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63.200
|
59.372
|
55.561
|
51.815
|
48.016
|
- Nguyên giá
|
76.426
|
76.426
|
76.426
|
76.491
|
76.491
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.226
|
-17.054
|
-20.865
|
-24.677
|
-28.475
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.841
|
7.841
|
7.841
|
7.841
|
7.841
|
- Nguyên giá
|
7.841
|
7.841
|
7.841
|
7.841
|
7.841
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
40.517
|
40.517
|
40.040
|
40.934
|
41.346
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
413
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
40.517
|
40.517
|
40.040
|
40.934
|
40.934
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.073
|
12.203
|
10.794
|
11.090
|
10.746
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.073
|
12.203
|
10.794
|
11.090
|
10.746
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
357.524
|
312.363
|
267.202
|
222.041
|
176.881
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
565.799
|
517.610
|
468.181
|
419.910
|
369.681
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
181.104
|
131.027
|
146.173
|
156.326
|
164.882
|
I. Nợ ngắn hạn
|
180.866
|
129.836
|
142.320
|
155.316
|
163.872
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
119.836
|
103.593
|
102.466
|
86.856
|
85.799
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15.174
|
17.778
|
18.055
|
18.040
|
17.435
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.461
|
3.641
|
4.322
|
6.048
|
5.900
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
51
|
51
|
93
|
51
|
98
|
6. Phải trả người lao động
|
3.145
|
3.888
|
4.067
|
4.281
|
4.622
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.678
|
0
|
12.641
|
24.450
|
34.887
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
27.344
|
707
|
498
|
15.413
|
14.953
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
177
|
177
|
177
|
177
|
177
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
239
|
1.191
|
3.853
|
1.010
|
1.010
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
239
|
1.191
|
3.853
|
1.010
|
1.010
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
384.695
|
386.583
|
322.008
|
263.584
|
204.799
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
384.695
|
386.583
|
322.008
|
263.584
|
204.799
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
516.000
|
516.000
|
516.000
|
516.000
|
516.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.517
|
15.517
|
15.517
|
15.517
|
15.517
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-149.099
|
-146.989
|
-211.405
|
-269.586
|
-328.057
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-6.514
|
-149.099
|
-146.989
|
-211.405
|
-269.586
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-142.585
|
2.111
|
-64.417
|
-58.181
|
-58.471
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.278
|
2.055
|
1.897
|
1.654
|
1.339
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
565.799
|
517.610
|
468.181
|
419.910
|
369.681
|