TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
56.995
|
57.477
|
57.624
|
57.647
|
57.771
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
428
|
794
|
942
|
956
|
1.163
|
1. Tiền
|
428
|
794
|
942
|
956
|
1.163
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53.877
|
53.991
|
53.988
|
53.994
|
53.909
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
78.635
|
78.742
|
78.752
|
78.761
|
78.635
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.176
|
2.157
|
2.176
|
2.176
|
2.116
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
53.432
|
53.457
|
53.426
|
53.424
|
53.525
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-80.366
|
-80.366
|
-80.366
|
-80.366
|
-80.366
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
1. Hàng tồn kho
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.777
|
-1.777
|
-1.777
|
-1.777
|
-1.777
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.667
|
2.669
|
2.671
|
2.674
|
2.676
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.665
|
2.667
|
2.669
|
2.672
|
2.674
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
300.464
|
288.383
|
275.583
|
262.891
|
250.196
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
54.907
|
54.285
|
53.045
|
88.201
|
86.886
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47.067
|
46.444
|
45.204
|
80.360
|
79.045
|
- Nguyên giá
|
76.491
|
76.819
|
76.491
|
112.963
|
112.963
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.425
|
-30.374
|
-31.287
|
-32.603
|
-33.919
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.841
|
7.841
|
7.841
|
7.841
|
7.841
|
- Nguyên giá
|
7.841
|
7.841
|
7.841
|
7.841
|
7.841
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
41.400
|
41.400
|
41.456
|
5.097
|
5.182
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
467
|
467
|
523
|
635
|
720
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
40.934
|
40.934
|
40.934
|
4.462
|
4.462
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.566
|
10.398
|
10.071
|
9.874
|
9.700
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.566
|
10.398
|
10.071
|
9.874
|
9.700
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
165.590
|
154.300
|
143.010
|
131.720
|
120.429
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
357.459
|
345.860
|
333.207
|
320.539
|
307.968
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
166.821
|
169.520
|
171.935
|
174.041
|
176.172
|
I. Nợ ngắn hạn
|
165.811
|
168.510
|
156.882
|
159.127
|
161.403
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
85.799
|
85.799
|
85.799
|
85.799
|
85.799
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.282
|
17.304
|
17.012
|
16.765
|
16.401
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.541
|
5.540
|
5.602
|
5.610
|
5.656
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
100
|
196
|
324
|
102
|
94
|
6. Phải trả người lao động
|
4.644
|
4.651
|
4.711
|
4.880
|
4.840
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
37.532
|
40.206
|
42.909
|
45.443
|
48.117
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.736
|
14.638
|
347
|
351
|
319
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
177
|
177
|
177
|
177
|
177
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.010
|
1.010
|
15.054
|
14.914
|
14.769
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.010
|
1.010
|
15.054
|
14.914
|
14.769
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
190.638
|
176.340
|
161.272
|
146.498
|
131.796
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
190.638
|
176.340
|
161.272
|
146.498
|
131.796
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
516.000
|
516.000
|
516.000
|
516.000
|
516.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.517
|
15.517
|
15.517
|
15.517
|
15.517
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-342.147
|
-356.383
|
-371.393
|
-386.028
|
-400.686
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-328.060
|
-328.060
|
-328.060
|
-328.060
|
-386.028
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-14.087
|
-28.323
|
-43.333
|
-57.967
|
-14.658
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.268
|
1.207
|
1.148
|
1.008
|
965
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
357.459
|
345.860
|
333.207
|
320.539
|
307.968
|