Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 56.995 57.477 57.624 57.647 57.771
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 428 794 942 956 1.163
1. Tiền 428 794 942 956 1.163
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53.877 53.991 53.988 53.994 53.909
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78.635 78.742 78.752 78.761 78.635
2. Trả trước cho người bán 2.176 2.157 2.176 2.176 2.116
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 53.432 53.457 53.426 53.424 53.525
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -80.366 -80.366 -80.366 -80.366 -80.366
IV. Tổng hàng tồn kho 23 23 23 23 23
1. Hàng tồn kho 1.800 1.800 1.800 1.800 1.800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.777 -1.777 -1.777 -1.777 -1.777
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.667 2.669 2.671 2.674 2.676
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.665 2.667 2.669 2.672 2.674
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 2 2 2 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 300.464 288.383 275.583 262.891 250.196
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 54.907 54.285 53.045 88.201 86.886
1. Tài sản cố định hữu hình 47.067 46.444 45.204 80.360 79.045
- Nguyên giá 76.491 76.819 76.491 112.963 112.963
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.425 -30.374 -31.287 -32.603 -33.919
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.841 7.841 7.841 7.841 7.841
- Nguyên giá 7.841 7.841 7.841 7.841 7.841
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41.400 41.400 41.456 5.097 5.182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 467 467 523 635 720
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40.934 40.934 40.934 4.462 4.462
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 28.000 28.000 28.000 28.000 28.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 28.000 28.000 28.000 28.000 28.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.566 10.398 10.071 9.874 9.700
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.566 10.398 10.071 9.874 9.700
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 165.590 154.300 143.010 131.720 120.429
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 357.459 345.860 333.207 320.539 307.968
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 166.821 169.520 171.935 174.041 176.172
I. Nợ ngắn hạn 165.811 168.510 156.882 159.127 161.403
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85.799 85.799 85.799 85.799 85.799
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.282 17.304 17.012 16.765 16.401
4. Người mua trả tiền trước 5.541 5.540 5.602 5.610 5.656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100 196 324 102 94
6. Phải trả người lao động 4.644 4.651 4.711 4.880 4.840
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 37.532 40.206 42.909 45.443 48.117
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.736 14.638 347 351 319
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 177 177 177 177 177
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.010 1.010 15.054 14.914 14.769
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.010 1.010 15.054 14.914 14.769
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 190.638 176.340 161.272 146.498 131.796
I. Vốn chủ sở hữu 190.638 176.340 161.272 146.498 131.796
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 516.000 516.000 516.000 516.000 516.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.517 15.517 15.517 15.517 15.517
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -342.147 -356.383 -371.393 -386.028 -400.686
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -328.060 -328.060 -328.060 -328.060 -386.028
- LNST chưa phân phối kỳ này -14.087 -28.323 -43.333 -57.967 -14.658
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.268 1.207 1.148 1.008 965
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 357.459 345.860 333.207 320.539 307.968