Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 598.979 408.151 347.353 288.015
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -421.673 -386.224 -411.630 -305.132
3. Tiền chi trả cho người lao động -703 -869 -1.508 -4.745
4. Tiền chi trả lãi vay -4.509 -6.329 -6.947 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -20 -42 -90 -1.165
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 152.445 9.337 241.085 1.560
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -116.317 -10.896 -256.297 -16.147
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 208.202 13.129 -88.034 -37.614
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.153 -402 -7.612 -22.295
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -23.400 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 7.533 15.867 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 220 145 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.153 -16.048 8.400 -22.295
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 13.000 20.000 58.715 42.785
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 84.040 370.435 436.347 274.434
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -294.522 -394.703 -416.494 -184.664
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -197.482 -4.268 78.568 132.555
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9.567 -7.188 -1.066 72.646
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.969 11.665 4.467 3.401
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 129 -11 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11.665 4.467 3.401 76.047