TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
57.315
|
54.994
|
50.590
|
49.757
|
52.049
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.084
|
208
|
5.636
|
1.890
|
3.687
|
1. Tiền
|
3.084
|
208
|
5.636
|
1.890
|
3.687
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21.180
|
24.453
|
18.603
|
12.187
|
13.310
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.795
|
24.058
|
18.603
|
12.312
|
13.358
|
2. Trả trước cho người bán
|
103
|
18
|
250
|
519
|
357
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
517
|
613
|
500
|
347
|
586
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-235
|
-235
|
-750
|
-991
|
-991
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31.120
|
29.698
|
26.216
|
35.026
|
33.805
|
1. Hàng tồn kho
|
31.352
|
29.889
|
26.397
|
35.342
|
34.119
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-231
|
-191
|
-180
|
-316
|
-314
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.930
|
634
|
134
|
654
|
1.247
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
695
|
13
|
102
|
0
|
47
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
996
|
305
|
32
|
641
|
1.200
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
239
|
316
|
0
|
13
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41.020
|
36.539
|
32.285
|
29.386
|
31.753
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36.142
|
32.422
|
28.491
|
25.117
|
27.584
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36.011
|
32.294
|
28.365
|
24.995
|
27.464
|
- Nguyên giá
|
146.480
|
147.009
|
147.159
|
147.585
|
153.222
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-110.469
|
-114.715
|
-118.793
|
-122.589
|
-125.758
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
131
|
128
|
125
|
122
|
119
|
- Nguyên giá
|
197
|
197
|
197
|
197
|
197
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66
|
-69
|
-72
|
-75
|
-78
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.605
|
3.605
|
3.605
|
3.605
|
3.605
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.605
|
3.605
|
3.605
|
3.605
|
3.605
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.273
|
512
|
189
|
663
|
565
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.167
|
425
|
0
|
400
|
273
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
105
|
87
|
189
|
263
|
291
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
98.335
|
91.533
|
82.875
|
79.143
|
83.802
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
50.445
|
43.810
|
30.813
|
27.715
|
32.123
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48.185
|
42.305
|
30.813
|
27.715
|
32.123
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
39.520
|
32.391
|
20.782
|
17.546
|
23.043
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.073
|
5.426
|
567
|
1.948
|
1.130
|
4. Người mua trả tiền trước
|
123
|
65
|
62
|
0
|
327
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
582
|
273
|
94
|
6. Phải trả người lao động
|
3.870
|
2.986
|
5.079
|
4.542
|
4.659
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
317
|
1.209
|
1.921
|
322
|
374
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
282
|
228
|
1.819
|
3.085
|
2.495
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.259
|
1.505
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.259
|
1.505
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
47.890
|
47.723
|
52.062
|
51.427
|
51.679
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
47.890
|
47.723
|
52.062
|
51.427
|
51.679
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.998
|
7.043
|
7.043
|
7.043
|
7.043
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
888
|
676
|
5.015
|
4.380
|
4.632
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
888
|
676
|
5.015
|
4.380
|
4.632
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
98.335
|
91.533
|
82.875
|
79.143
|
83.802
|