Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 57.315 54.994 50.590 49.757 52.049
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.084 208 5.636 1.890 3.687
1. Tiền 3.084 208 5.636 1.890 3.687
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21.180 24.453 18.603 12.187 13.310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.795 24.058 18.603 12.312 13.358
2. Trả trước cho người bán 103 18 250 519 357
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 517 613 500 347 586
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -235 -235 -750 -991 -991
IV. Tổng hàng tồn kho 31.120 29.698 26.216 35.026 33.805
1. Hàng tồn kho 31.352 29.889 26.397 35.342 34.119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -231 -191 -180 -316 -314
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.930 634 134 654 1.247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 695 13 102 0 47
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 996 305 32 641 1.200
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 239 316 0 13 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41.020 36.539 32.285 29.386 31.753
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36.142 32.422 28.491 25.117 27.584
1. Tài sản cố định hữu hình 36.011 32.294 28.365 24.995 27.464
- Nguyên giá 146.480 147.009 147.159 147.585 153.222
- Giá trị hao mòn lũy kế -110.469 -114.715 -118.793 -122.589 -125.758
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 131 128 125 122 119
- Nguyên giá 197 197 197 197 197
- Giá trị hao mòn lũy kế -66 -69 -72 -75 -78
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.605 3.605 3.605 3.605 3.605
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.605 3.605 3.605 3.605 3.605
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.273 512 189 663 565
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.167 425 0 400 273
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 105 87 189 263 291
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 98.335 91.533 82.875 79.143 83.802
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 50.445 43.810 30.813 27.715 32.123
I. Nợ ngắn hạn 48.185 42.305 30.813 27.715 32.123
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39.520 32.391 20.782 17.546 23.043
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.073 5.426 567 1.948 1.130
4. Người mua trả tiền trước 123 65 62 0 327
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 582 273 94
6. Phải trả người lao động 3.870 2.986 5.079 4.542 4.659
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 317 1.209 1.921 322 374
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 282 228 1.819 3.085 2.495
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.259 1.505 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.259 1.505 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 47.890 47.723 52.062 51.427 51.679
I. Vốn chủ sở hữu 47.890 47.723 52.062 51.427 51.679
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40.000 40.000 40.000 40.000 40.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4 4 4 4 4
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.998 7.043 7.043 7.043 7.043
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 888 676 5.015 4.380 4.632
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 888 676 5.015 4.380 4.632
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 98.335 91.533 82.875 79.143 83.802